Chuyển nhượng
186 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
27 năm
8 thg 4, 1997
Phải
Chân thuận
Bỉ
Quốc gia
2,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
CM
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm78%Bàn thắng78%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không89%Hành động phòng ngự91%

Eredivisie 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
374
Số phút đã chơi
6,80
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Go Ahead Eagles
1-2
45
0
0
0
0
6,2

31 thg 8

Willem II
1-2
80
0
0
0
0
7,3

25 thg 8

Feyenoord
1-1
81
0
0
0
0
6,7

17 thg 8

FC Twente
1-1
87
0
0
0
0
7,5

11 thg 8

Heracles
0-0
81
0
0
0
0
6,3

23 thg 5

FC Utrecht
3-1
0
0
0
0
0
-

13 thg 4

Almere City FC
2-3
90
1
0
0
0
7,7

6 thg 4

Heracles
1-2
90
0
0
0
0
6,3

2 thg 4

Vitesse
1-4
90
0
0
0
0
7,4

30 thg 3

Fortuna Sittard
4-0
90
1
0
0
0
8,1
Sparta Rotterdam

Hôm qua

Eredivisie
Go Ahead Eagles
1-2
45’
6,2

31 thg 8

Eredivisie
Willem II
1-2
80’
7,3

25 thg 8

Eredivisie
Feyenoord
1-1
81’
6,7

17 thg 8

Eredivisie
FC Twente
1-1
87’
7,5

11 thg 8

Eredivisie
Heracles
0-0
81’
6,3
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 20%
  • 10Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,55xG
1 - 2
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,10xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 374

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,55
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,06
xG không tính phạt đền
0,55
Cú sút
10
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,22
Những đường chuyền thành công
69
Độ chính xác qua bóng
69,0%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
158
Chạm tại vùng phạt địch
16
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
46,7%
Tranh được bóng trên không
7
Tranh được bóng trên không %
53,8%
Chặn
4
Bị chặn
2
Phạm lỗi
8
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm78%Bàn thắng78%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không89%Hành động phòng ngự91%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

82
21
41
6
116
13
11
0

Đội tuyển quốc gia

4
0
5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng