Lazaros Lamprou
Raków Częstochowa
183 cm
Chiều cao
97
SỐ ÁO
26 năm
19 thg 12, 1997
Phải
Chân thuận
Hy Lạp
Quốc gia
700 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
RM
RW
AM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm43%Cố gắng dứt điểm81%Bàn thắng82%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không70%Hành động phòng ngự24%
Ekstraklasa 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu4
Trận đấu178
Số phút đã chơi6,56
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Legia Warszawa
0-1
56
0
0
0
0
6,1
23 thg 8
Lechia Gdansk
1-2
52
0
0
0
0
6,7
18 thg 8
Górnik Zabrze
0-0
25
0
0
0
0
6,3
9 thg 8
Lech Poznan
0-0
0
0
0
0
0
-
3 thg 8
GKS Katowice
0-1
0
0
0
0
0
-
29 thg 7
Cracovia
0-1
45
0
0
0
0
7,2
21 thg 7
Motor Lublin
0-2
0
0
0
0
0
-
2 thg 6
NAC Breda
4-1
86
0
1
0
0
7,9
28 thg 5
NAC Breda
6-2
75
0
1
0
0
7,4
25 thg 5
ADO Den Haag
7-1
90
1
1
0
0
8,7
Raków Częstochowa
15 thg 9
Ekstraklasa
Legia Warszawa
0-1
56’
6,1
23 thg 8
Ekstraklasa
Lechia Gdansk
1-2
52’
6,7
18 thg 8
Ekstraklasa
Górnik Zabrze
0-0
25’
6,3
9 thg 8
Ekstraklasa
Lech Poznan
0-0
Ghế
3 thg 8
Ekstraklasa
GKS Katowice
0-1
Ghế
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 178
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
2
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
33
Độ chính xác qua bóng
64,7%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
28,6%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
30,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
92
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
2
Phòng ngự
Tranh được bóng
4
Tranh được bóng %
25,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
11
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm43%Cố gắng dứt điểm81%Bàn thắng82%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không70%Hành động phòng ngự24%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
4 0 | ||
65 14 | ||
31 5 | ||
12 0 | ||
8 0 | ||
15 3 | ||
27 8 | ||
45 8 | ||
Iraklis Thessaloniki FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2016 - thg 12 2016 13 1 | ||
2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
8 0 | ||
6 2 | ||
6 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
PAOK Thessaloniki FC
Hy Lạp1
Cup(20/21)