184 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
30 năm
20 thg 3, 1994
Phải
Chân thuận
Guinea-Bissau
Quốc gia
2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra38%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự16%

Ligue 2 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
100
Số phút đã chơi
6,86
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Grenoble
3-1
75
1
0
0
0
7,5

30 thg 8

Annecy FC
1-1
25
0
0
0
0
6,3

17 thg 5

Valenciennes
3-0
90
1
1
0
0
8,3

10 thg 5

Dunkerque
2-2
90
1
0
0
0
8,1

3 thg 5

Laval
1-0
90
0
0
0
0
6,9

27 thg 4

Saint-Etienne
1-0
90
0
0
0
0
6,6

23 thg 4

Annecy FC
2-1
90
0
0
0
0
6,8

20 thg 4

AC Ajaccio
2-1
90
1
0
0
0
7,6

13 thg 4

Rodez
1-0
90
0
0
0
0
7,0

6 thg 4

Bordeaux
0-1
90
0
0
0
0
7,2
Caen

16 thg 9

Ligue 2
Grenoble
3-1
75’
7,5

30 thg 8

Ligue 2
Annecy FC
1-1
25’
6,3

17 thg 5

Ligue 2
Valenciennes
3-0
90’
8,3

10 thg 5

Ligue 2
Dunkerque
2-2
90’
8,1

3 thg 5

Ligue 2
Laval
1-0
90’
6,9
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 100

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
3
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
12
Độ chính xác qua bóng
70,6%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
38
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
60,0%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Bị chặn
1
Phục hồi
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra38%Tranh được bóng trên không88%Hành động phòng ngự16%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

144
66
24
3
23
5
4
3
18
4
1
0
29
6
21
6
6
3
17
3
9
6
13
6
13
9

Đội tuyển quốc gia

5
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng