172 cm
Chiều cao
32 năm
28 thg 10, 1991
Trái
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
3,8 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ, Left Wing-Back, Tiền vệ Trái
CB
LB
LWB
LM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm88%Cố gắng dứt điểm56%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không64%Hành động phòng ngự12%

Liga Profesional 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
265
Số phút đã chơi
7,92
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

18 thg 9

Colo Colo
1-1
90
0
1
0
0
7,1

14 thg 9

Atletico Tucuman
4-1
85
0
0
0
0
8,5

10 thg 9

Colombia
2-1
26
0
0
0
0
6,0

6 thg 9

Chile
3-0
11
0
0
0
0
6,4

1 thg 9

Independiente
0-0
90
0
0
1
0
7,8

26 thg 8

Newell's Old Boys
0-0
90
0
0
0
0
7,5

15 thg 7

Colombia
1-0
0
0
0
0
0
-

10 thg 7

Canada
2-0
0
0
0
0
0
-

5 thg 7

Ecuador
1-1
0
0
0
0
0
-

30 thg 6

Peru
2-0
0
0
0
0
0
-
River Plate

18 thg 9

Copa Libertadores Final Stage
Colo Colo
1-1
90’
7,1

14 thg 9

Liga Profesional
Atletico Tucuman
4-1
85’
8,5
Argentina

10 thg 9

World Cup Qualification CONMEBOL
Colombia
2-1
26’
6,0

6 thg 9

World Cup Qualification CONMEBOL
Chile
3-0
11’
6,4
River Plate

1 thg 9

Liga Profesional
Independiente
0-0
90’
7,8
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 0%
  • 3Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,14xG
4 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,07xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 265

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,17
xG không tính phạt đền
0,17
Cú sút
3

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,42
Những đường chuyền thành công
122
Độ chính xác qua bóng
79,2%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
30,8%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
32,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
251
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
28
Tranh được bóng %
77,8%
Tranh được bóng trên không
9
Tranh được bóng trên không %
75,0%
Bị chặn
3
Phạm lỗi
1
Phục hồi
18
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm88%Cố gắng dứt điểm56%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra90%Tranh được bóng trên không64%Hành động phòng ngự12%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
0
149
6
134
9
109
20
117
5

Đội tuyển quốc gia

61
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Sevilla

Tây Ban Nha
1
UEFA/CONMEBOL Club Challenge(2023)
1
Europa League(22/23)

Argentina

Quốc tế
2
Copa America(2024 USA · 2021 Brazil)
1
World Cup(2022 Qatar)
1
CONMEBOL/UEFA Finalissima(2022)

Sporting CP

Bồ Đào Nha
1
Taça de Portugal(18/19)
2
Taça da Liga(18/19 · 17/18)