Chuyển nhượng
172 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
32 năm
28 thg 10, 1991
Trái
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Trung vệ, Left Wing-Back, Tiền vệ Trái
CB
LB
LWB
LM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự24%

Copa America 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
96
Số phút đã chơi
6,71
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu
Argentina

Hôm qua

Copa America Final Stage
Ecuador
5-3
Ghế

30 thg 6

Copa America Grp. A
Peru
2-0
Ghế

26 thg 6

Copa America Grp. A
Chile
0-1
7’
-

21 thg 6

Copa America Grp. A
Canada
2-0
89’
6,7

10 thg 6

Friendlies
Ecuador
1-0
90’
6,6
2024

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm65%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng60%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự24%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

149
6
134
9
109
20
117
5

Đội tuyển quốc gia

59
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Sevilla

Tây Ban Nha
1
UEFA/CONMEBOL Club Challenge(2023)
1
UEFA Europa League(22/23)

Argentina

Quốc tế
1
1
FIFA World Cup(2022 Qatar)
1
CONMEBOL/UEFA Finalissima(2022)

Sporting CP

Bồ Đào Nha
1
Taça de Portugal(18/19)
2
Taça da Liga(18/19 · 17/18)