Chuyển nhượng
172 cm
Chiều cao
21
SỐ ÁO
29 năm
7 thg 12, 1994
Phải
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
15 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm79%Cố gắng dứt điểm51%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra48%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự72%

Ligue 1 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
3
Trận đấu
79
Số phút đã chơi
7,03
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Nice
2-0
73
0
0
1
0
7,0

31 thg 8

Toulouse
1-3
4
0
0
0
0
-

25 thg 8

Reims
2-2
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Brest
1-5
2
0
0
0
0
-

4 thg 11, 2023

Lille
0-0
90
0
0
0
0
7,6

26 thg 10, 2023

AEK Athens
3-1
90
0
0
0
0
7,2

21 thg 10, 2023

Nice
1-0
90
0
0
0
0
7,1

8 thg 10, 2023

Le Havre
3-0
90
0
0
0
0
8,0

5 thg 10, 2023

Brighton & Hove Albion
2-2
90
0
0
0
0
7,2

30 thg 9, 2023

Monaco
3-2
90
0
0
1
0
7,4
Marseille

14 thg 9

Ligue 1
Nice
2-0
73’
7,0

31 thg 8

Ligue 1
Toulouse
1-3
4’
-

25 thg 8

Ligue 1
Reims
2-2
Ghế

17 thg 8

Ligue 1
Brest
1-5
2’
-

4 thg 11, 2023

Ligue 1
Lille
0-0
90’
7,6
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 79

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
58
Độ chính xác qua bóng
95,1%

Dẫn bóng

Lượt chạm
84
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Phạm lỗi
1
Phục hồi
4
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm79%Cố gắng dứt điểm51%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra48%Tranh được bóng trên không61%Hành động phòng ngự72%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

172
3
135
10
39
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng