Myles Hippolyte
AFC Wimbledon
183 cm
Chiều cao
21
SỐ ÁO
29 năm
9 thg 11, 1994
Trái
Chân thuận
Grenada
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Trái
DM
RM
CM
LM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm61%Cố gắng dứt điểm84%Bàn thắng88%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không82%Hành động phòng ngự21%
League Two 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu4
Trận đấu284
Số phút đã chơi6,65
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Milton Keynes Dons
3-0
90
1
0
0
0
8,4
10 thg 9
Saint Lucia
1-2
90
0
0
0
0
6,7
7 thg 9
Saint Martin
0-2
90
0
0
0
0
6,9
31 thg 8
Fleetwood Town
1-0
88
0
0
0
0
6,6
28 thg 8
Ipswich Town
2-2
0
0
0
0
0
-
24 thg 8
Cheltenham Town
0-1
81
0
0
0
0
7,2
17 thg 8
Bromley
2-0
25
0
0
0
0
6,1
13 thg 8
Bromley
1-2
86
0
1
1
0
7,5
10 thg 8
Colchester United
4-2
0
0
0
0
0
-
9 thg 6
Costa Rica
0-3
75
0
0
0
0
5,8
AFC Wimbledon
14 thg 9
League Two
Milton Keynes Dons
3-0
90’
8,4
Grenada
10 thg 9
CONCACAF Nations League B Grp. 2
Saint Lucia
1-2
90’
6,7
7 thg 9
CONCACAF Nations League B Grp. 2
Saint Martin
0-2
90’
6,9
AFC Wimbledon
31 thg 8
League Two
Fleetwood Town
1-0
88’
6,6
28 thg 8
EFL Cup
Ipswich Town
2-2
Ghế
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 38%- 8Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,62xG
Loại sútChân tráiTình trạngTình huống cố địnhKết quảBàn thắng
0,20xG0,66xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 284
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,62
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,39
xG không tính phạt đền
0,62
Cú sút
8
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,22
Những đường chuyền thành công
82
Độ chính xác qua bóng
73,2%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
40,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
20,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
183
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
55,6%
Tranh được bóng
19
Tranh được bóng %
52,8%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Chặn
1
Bị chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
15
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm61%Cố gắng dứt điểm84%Bàn thắng88%
Các cơ hội đã tạo ra73%Tranh được bóng trên không82%Hành động phòng ngự21%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
6 1 | ||
94 9 | ||
55 5 | ||
37 5 | ||
39 6 | ||
8 1 | ||
67 15 | ||
64 8 | ||
1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
6 3 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm