187 cm
Chiều cao
13
SỐ ÁO
29 năm
17 thg 6, 1995
Trái
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
1,8 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
Khác
Tiền vệ Trái
LWB
LM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm12%Cố gắng dứt điểm91%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra89%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự35%

Serie B 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
1
Trận đấu
63
Số phút đã chơi
6,69
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Cremonese
1-1
63
0
0
0
0
6,7

28 thg 8

Cosenza
0-0
0
0
0
0
0
-

24 thg 8

Frosinone
2-1
0
0
0
0
0
-

10 thg 5

Venezia
2-1
76
1
0
0
0
7,9

5 thg 5

Cosenza
2-2
62
1
0
1
0
7,7

1 thg 5

Palermo
1-0
0
0
0
0
0
-

27 thg 4

Brescia
0-0
19
0
0
0
0
6,1

20 thg 4

Sampdoria
0-0
0
0
0
0
0
-

13 thg 4

Parma
2-0
0
0
0
0
0
-

12 thg 11, 2023

Ternana
2-2
73
0
0
0
0
8,0
Spezia

14 thg 9

Serie B
Cremonese
1-1
63’
6,7

28 thg 8

Serie B
Cosenza
0-0
Ghế

24 thg 8

Serie B
Frosinone
2-1
Ghế

10 thg 5

Serie B
Venezia
2-1
76’
7,9

5 thg 5

Serie B
Cosenza
2-2
62’
7,7
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm12%Cố gắng dứt điểm91%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra89%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự35%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

48
5
26
0
31
2
26
0
5
0
94
19
MKS Flota Świnoujściethg 7 2014 - thg 6 2015
28
3
MKS Chojniczanka Chojnicethg 5 2012 - thg 6 2012
1
0

Đội tuyển quốc gia

15
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng