188 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
27 năm
11 thg 10, 1996
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh trái
LW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm55%Cố gắng dứt điểm44%Bàn thắng71%
Các cơ hội đã tạo ra93%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự80%

League One 2024/2025

3
Bàn thắng
2
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
428
Số phút đã chơi
7,83
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Crawley Town
1-1
69
0
0
0
0
7,1

31 thg 8

Mansfield Town
1-1
90
1
0
0
0
7,5

24 thg 8

Bristol Rovers
2-0
89
1
0
0
0
8,2

17 thg 8

Blackpool
0-3
90
0
1
0
0
7,9

10 thg 8

Cambridge United
2-0
90
1
1
0
0
8,5

27 thg 4

Wrexham
2-1
90
0
0
0
0
6,5

20 thg 4

Accrington Stanley
4-2
90
2
0
0
0
9,1

16 thg 4

Notts County
2-5
90
0
1
0
0
8,2

13 thg 4

Morecambe
2-0
90
0
1
0
0
7,4

9 thg 4

Colchester United
1-2
26
0
0
0
0
6,5
Stockport County

14 thg 9

League One
Crawley Town
1-1
69’
7,1

31 thg 8

League One
Mansfield Town
1-1
90’
7,5

24 thg 8

League One
Bristol Rovers
2-0
89’
8,2

17 thg 8

League One
Blackpool
0-3
90’
7,9

10 thg 8

League One
Cambridge United
2-0
90’
8,5
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 43%
  • 14Cú sút
  • 3Bàn thắng
  • 3,45xG
1 - 1
Loại sútĐầuTình trạngTình huống cố địnhKết quảBàn thắng
0,96xG0,94xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 428

Cú sút

Bàn thắng
3
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
3,38
xG đạt mục tiêu (xGOT)
3,00
xG không tính phạt đền
3,38
Cú sút
14
Sút trúng đích
6

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,29
Những đường chuyền thành công
48
Độ chính xác qua bóng
61,5%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
71,4%
Lượt chạm
155
Chạm tại vùng phạt địch
24
Bị truất quyền thi đấu
10
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
42
Tranh được bóng %
53,8%
Tranh được bóng trên không
28
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
1
Bị chặn
3
Phạm lỗi
11
Phục hồi
9
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm55%Cố gắng dứt điểm44%Bàn thắng71%
Các cơ hội đã tạo ra93%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự80%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Stockport County (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - vừa xong
92
29
137
59
34
6
3
0
2
0
11
2
16
2
North Ferriby United AFC (cho mượn)thg 9 2016 - thg 1 2017
16
1
24
4
5
1
18
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Stockport County

nước Anh
1
League Two(23/24)