178 cm
Chiều cao
23
SỐ ÁO
35 năm
1 thg 8, 1989
Phải
Chân thuận
Ý
Quốc gia
320 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm95%Cố gắng dứt điểm34%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra25%Tranh được bóng trên không52%Hành động phòng ngự81%

Serie B 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
360
Số phút đã chơi
7,51
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Cittadella
0-0
90
0
0
0
0
7,3

1 thg 9

Carrarese
3-1
90
0
0
1
0
8,0

28 thg 8

Cesena
2-0
0
0
0
0
0
-

25 thg 8

Juve Stabia
0-0
90
0
0
0
0
7,4

18 thg 8

Sassuolo
1-1
90
0
0
0
0
7,3

10 thg 8

Empoli
4-1
90
0
0
0
0
4,3

25 thg 5

Cremonese
4-1
0
0
0
0
0
-

21 thg 5

Cremonese
2-2
90
0
0
0
0
6,7

18 thg 5

Brescia
4-2
120
0
0
0
0
6,6

10 thg 5

Sampdoria
1-3
90
0
0
0
0
6,8
Catanzaro

14 thg 9

Serie B
Cittadella
0-0
90’
7,3

1 thg 9

Serie B
Carrarese
3-1
90’
8,0

28 thg 8

Serie B
Cesena
2-0
Ghế

25 thg 8

Serie B
Juve Stabia
0-0
90’
7,4

18 thg 8

Serie B
Sassuolo
1-1
90’
7,3
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 360

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
166
Độ chính xác qua bóng
78,7%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
37,5%

Dẫn bóng

Lượt chạm
279
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
70,0%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
69,6%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
12
Phạm lỗi
3
Phục hồi
13
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm95%Cố gắng dứt điểm34%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra25%Tranh được bóng trên không52%Hành động phòng ngự81%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Catanzaro (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2022 - vừa xong
75
1
142
4
55
4
41
1
SSD Viareggio 2014thg 7 2010 - thg 1 2012
43
0
US Pergocrema 1932thg 9 2009 - thg 6 2010
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng