Jon Toral
Mumbai City FC
184 cm
Chiều cao
29 năm
5 thg 2, 1995
Trái
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
800 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ cánh phải
DM
RW
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm94%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng19%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự85%
Indian Super League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu1
Trận đấu41
Số phút đã chơi6,02
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
13 thg 9
Mohun Bagan SG
2-2
41
0
0
0
0
6,0
11 thg 5
Panetolikos
1-2
76
0
1
0
0
7,9
27 thg 4
Asteras Tripolis
1-1
74
0
0
0
0
7,8
20 thg 4
NFC Volos
2-1
64
2
0
0
0
9,0
13 thg 4
Panserraikos FC
2-2
74
0
0
1
0
6,8
6 thg 4
PAS Giannina
4-0
69
0
1
0
0
7,8
30 thg 3
Atromitos
0-0
61
0
0
0
0
6,9
25 thg 2
PAS Giannina
2-2
69
0
0
1
0
7,1
19 thg 2
Panserraikos FC
4-0
61
0
0
0
0
7,2
4 thg 2
Kifisia FC
1-2
45
0
0
0
0
6,5
Mumbai City FC
13 thg 9
Indian Super League
Mohun Bagan SG
2-2
41’
6,0
OFI Crete
11 thg 5
Super League Relegation Group
Panetolikos
1-2
76’
7,9
27 thg 4
Super League Relegation Group
Asteras Tripolis
1-1
74’
7,8
20 thg 4
Super League Relegation Group
NFC Volos
2-1
64’
9,0
13 thg 4
Super League Relegation Group
Panserraikos FC
2-2
74’
6,8
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 1Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,05xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,05xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 41
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,05
xG không tính phạt đền
0,05
Cú sút
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
11
Độ chính xác qua bóng
78,6%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Dẫn bóng
Lượt chạm
18
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Phòng ngự
Tranh được bóng
1
Tranh được bóng %
20,0%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
4
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm94%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng19%
Các cơ hội đã tạo ra71%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự85%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
1 0 | ||
78 15 | ||
18 2 | ||
56 4 | ||
15 3 | ||
6 1 | ||
38 8 | ||
37 6 | ||
Sự nghiệp mới | ||
5 4 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm