176 cm
Chiều cao
22
SỐ ÁO
31 năm
5 thg 1, 1993
Phải
Chân thuận
Nga
Quốc gia
280 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

First League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
5
Trận đấu
137
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Rodina
2-0
0
0
0
0
0

7 thg 9

Shinnik Yaroslavl
2-0
0
0
0
0
0

31 thg 8

Torpedo Moscow
0-1
0
0
0
0
0

25 thg 8

PFC Sochi
3-4
13
0
0
0
0

18 thg 8

Sokol Saratov
0-1
13
0
0
0
0

12 thg 8

Ural
0-2
0
0
0
0
0

2 thg 8

Tyumen
2-2
0
0
0
0
0

26 thg 7

Baltika
1-1
0
0
0
0
0

21 thg 7

Neftekhimik
2-1
22
0
0
1
0

15 thg 7

FC Alania Vladikavkaz
0-0
25
0
0
0
0
FC Ufa

15 thg 9

First League
Rodina
2-0
Ghế

7 thg 9

First League
Shinnik Yaroslavl
2-0
Ghế

31 thg 8

First League
Torpedo Moscow
0-1
Ghế

25 thg 8

First League
PFC Sochi
3-4
13’
-

18 thg 8

First League
Sokol Saratov
0-1
13’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

FC Ufa (Chuyển tiền miễn phí)thg 9 2023 - vừa xong
30
1
10
0
37
2
92
5
38
5
35
6
  • Trận đấu
  • Bàn thắng