Kenardo Forbes
Pittsburgh Riverhounds SC
175 cm
Chiều cao
36 năm
15 thg 5, 1988
Phải
Chân thuận
Jamaica
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm67%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra92%Tranh được bóng trên không85%Hành động phòng ngự16%
USL Championship 2024
1
Bàn thắng1
Kiến tạo13
Bắt đầu29
Trận đấu1.395
Số phút đã chơi6,67
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Tampa Bay Rowdies
2-1
6
0
0
0
0
-
8 thg 9
Rhode Island FC
2-0
13
0
0
0
0
6,5
1 thg 9
Indy Eleven
1-1
8
0
0
0
0
-
25 thg 8
Birmingham Legion FC
0-3
10
0
1
0
0
7,4
18 thg 8
Colorado Springs Switchbacks FC
2-2
45
0
0
0
0
6,6
11 thg 8
San Antonio FC
0-0
17
0
0
0
0
6,3
8 thg 8
Detroit City FC
0-0
90
0
0
0
0
7,0
4 thg 8
Sacramento Republic FC
0-1
13
0
0
0
0
5,9
28 thg 7
Loudoun United FC
1-1
26
0
0
0
0
6,2
21 thg 7
Hartford Athletic
3-1
27
0
0
0
0
6,5
Pittsburgh Riverhounds SC
15 thg 9
USL Championship
Tampa Bay Rowdies
2-1
6’
-
8 thg 9
USL Championship
Rhode Island FC
2-0
13’
6,5
1 thg 9
USL Championship
Indy Eleven
1-1
8’
-
25 thg 8
USL Championship
Birmingham Legion FC
0-3
10’
7,4
18 thg 8
USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
2-2
45’
6,6
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.395
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
28
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
565
Độ chính xác qua bóng
77,8%
Bóng dài chính xác
41
Độ chính xác của bóng dài
47,1%
Các cơ hội đã tạo ra
27
Bóng bổng thành công
17
Độ chính xác băng chéo
24,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
52,6%
Lượt chạm
1.029
Chạm tại vùng phạt địch
34
Bị truất quyền thi đấu
16
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
17
Tranh bóng thành công %
77,3%
Tranh được bóng
67
Tranh được bóng %
44,7%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
37,7%
Chặn
19
Bị chặn
7
Phạm lỗi
14
Phục hồi
91
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm67%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra92%Tranh được bóng trên không85%Hành động phòng ngự16%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
221 19 | ||
96 10 | ||
3 5 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Waterhouse FC
Jamaica1
Cup(2013)