Evangelos Kyriakou
Doxa Katokopia
32
SỐ ÁO
30 năm
3 thg 2, 1994
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
defender
1. Division Relegation Playoff 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo7
Bắt đầu8
Trận đấu633
Số phút đã chơi2
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
7 thg 5
Othellos Athienou
3-0
0
0
0
0
1
29 thg 4
AEL Limassol
2-2
0
0
0
1
0
23 thg 4
AEZ Zakakiou
2-3
0
0
0
1
0
19 thg 4
Nea Salamis
1-0
0
0
0
0
0
13 thg 4
Karmiotissa Pano Polemidion
2-1
0
0
0
0
0
6 thg 4
Apollon Limassol
0-2
0
0
0
0
0
3 thg 4
Ethnikos Achnas
1-2
0
0
0
0
0
29 thg 3
Othellos Athienou
0-1
0
0
0
0
0
15 thg 3
AEL Limassol
0-0
0
0
0
0
0
11 thg 3
AEZ Zakakiou
2-1
0
0
0
0
0
Doxa Katokopia
7 thg 5
1. Division Relegation Playoff
Othellos Athienou
3-0
Ghế
29 thg 4
1. Division Relegation Playoff
AEL Limassol
2-2
Ghế
23 thg 4
1. Division Relegation Playoff
AEZ Zakakiou
2-3
Ghế
19 thg 4
1. Division Relegation Playoff
Nea Salamis
1-0
Ghế
13 thg 4
1. Division Relegation Playoff
Karmiotissa Pano Polemidion
2-1
Ghế
2023/2024
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
29 0 | ||
92 2 | ||
Anagennisi FC Deryneiathg 7 2018 - thg 6 2019 | ||
Enosis Neon Paralimnithg 8 2017 - thg 6 2018 | ||
44 0 | ||
15 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng