176 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
28 năm
16 thg 11, 1995
Trái
Chân thuận
Uruguay
Quốc gia
700 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
RW
LW
ST

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
2
Bắt đầu
4
Trận đấu
191
Số phút đã chơi
6,61
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 8

Junior FC
0-1
29
0
0
0
0
6,1

11 thg 8

La Equidad
5-1
30
0
0
0
0
6,3

24 thg 7

Deportivo Pasto
2-1
42
0
1
0
0
7,5

20 thg 7

Fortaleza FC
1-1
90
0
0
0
0
6,5

3 thg 6

Santa Fe
1-2
61
0
0
0
0
6,6

27 thg 5

Once Caldas
0-1
59
1
0
0
0
7,5

24 thg 5

La Equidad
3-0
57
0
0
0
0
6,6

13 thg 5

Once Caldas
1-1
11
0
0
0
0
6,0

6 thg 5

Santa Fe
1-0
0
0
0
0
0
-

16 thg 4

Envigado
0-2
25
0
0
0
0
6,0
Tolima

25 thg 8

Primera A Clausura
Junior FC
0-1
29’
6,1

11 thg 8

Primera A Clausura
La Equidad
5-1
30’
6,3

24 thg 7

Primera A Clausura
Deportivo Pasto
2-1
42’
7,5

20 thg 7

Primera A Clausura
Fortaleza FC
1-1
90’
6,5

3 thg 6

Primera A Apertura Playoff Grp. B
Santa Fe
1-2
61’
6,6
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 629

Cú sút

Bàn thắng
2
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
16
Sút trúng đích
5

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
104
Độ chính xác qua bóng
74,3%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
46,2%
Các cơ hội đã tạo ra
7

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
46,7%
Lượt chạm
252
Chạm tại vùng phạt địch
37
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
37
Tranh được bóng %
42,5%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
46,2%
Chặn
2
Bị chặn
8
Phạm lỗi
12
Phục hồi
16
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

58
9
39
7
29
1
15
1
47
10
34
2

Đội tuyển quốc gia

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng