Chuyển nhượng
180 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
27 năm
19 thg 6, 1997
Trái
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
7,2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm83%Bàn thắng78%
Các cơ hội đã tạo ra37%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự9%

Serie A 2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
18
Bắt đầu
21
Trận đấu
1.522
Số phút đã chơi
7,02
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

1 thg 9

Corinthians
2-1
86
0
0
1
0
6,6

29 thg 8

Bahia
0-1
89
0
0
0
0
7,3

26 thg 8

Red Bull Bragantino
2-1
16
0
0
0
0
6,7

23 thg 8

Bolivar
1-0
90
0
0
0
0
6,5

18 thg 8

Botafogo RJ
4-1
65
0
0
1
0
5,8

16 thg 8

Bolivar
2-0
90
0
0
0
0
7,1

11 thg 8

Palmeiras
1-1
60
0
0
0
0
7,0

8 thg 8

Palmeiras
1-0
78
0
0
0
0
6,3

4 thg 8

Sao Paulo
1-0
27
0
0
0
0
6,0

1 thg 8

Palmeiras
2-0
90
0
0
0
0
8,0
Flamengo

1 thg 9

Serie A
Corinthians
2-1
86’
6,6

29 thg 8

Cup
Bahia
0-1
89’
7,3

26 thg 8

Serie A
Red Bull Bragantino
2-1
16’
6,7

23 thg 8

Copa Libertadores Final Stage
Bolivar
1-0
90’
6,5

18 thg 8

Serie A
Botafogo RJ
4-1
65’
5,8
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 13%
  • 24Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 0,64xG
2 - 4
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,06xG0,72xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.522

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,64
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,82
xG không tính phạt đền
0,64
Cú sút
24
Sút trúng đích
3

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
2,11
Những đường chuyền thành công
572
Độ chính xác qua bóng
83,3%
Bóng dài chính xác
31
Độ chính xác của bóng dài
51,7%
Các cơ hội đã tạo ra
16
Bóng bổng thành công
10
Độ chính xác băng chéo
16,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
25
Dắt bóng thành công
56,8%
Lượt chạm
1.126
Chạm tại vùng phạt địch
40
Bị truất quyền thi đấu
17
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
26

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
17
Tranh bóng thành công %
65,4%
Tranh được bóng
98
Tranh được bóng %
53,8%
Tranh được bóng trên không
21
Tranh được bóng trên không %
48,8%
Chặn
11
Bị chặn
10
Phạm lỗi
13
Phục hồi
90
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
15

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm83%Bàn thắng78%
Các cơ hội đã tạo ra37%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự9%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

108
10
41
2
108
4
51
0
53
3
2
0
9
0
5
0

Đội tuyển quốc gia

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Flamengo

Brazil
1
Copa Libertadores(2022)
1
Cup(2022)

Londrina EC

Brazil
1
Primeira Liga(2017)