Mosha Gaolaolwe
Township Rollers
30 năm
25 thg 12, 1993
Botswana
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
World Cup CAF qualification 2023/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu360
Số phút đã chơi7,43
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Botswana
10 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. C
Ai Cập
0-4
69’
6,2
7 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. C
Mauritania
1-0
89’
6,0
10 thg 6
World Cup Qualification CAF Grp. G
Somalia
1-3
90’
7,4
7 thg 6
World Cup Qualification CAF Grp. G
Uganda
1-0
90’
-
21 thg 11, 2023
World Cup Qualification CAF Grp. G
Guinea
1-0
90’
-
2023/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 360
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
1
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0
Dẫn bóng
Lượt chạm
1
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
11 1 | ||
5 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
31 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Township Rollers
Botswana2
Premier League(18/19 · 17/18)