Evgen Banada
Liviy Bereh
182 cm
Chiều cao
44
SỐ ÁO
32 năm
29 thg 2, 1992
Phải
Chân thuận
Ukraina
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM
Premier League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu510
Số phút đã chơi2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Kryvbas
0-1
87
0
0
0
0
1 thg 9
Veres Rivne
1-3
65
0
0
0
0
26 thg 8
Chornomorets Odesa
1-0
90
0
0
1
0
18 thg 8
Shakhtar Donetsk
0-1
90
0
0
1
0
9 thg 8
Vorskla
0-3
90
0
0
0
0
4 thg 8
LNZ Cherkasy
1-0
90
0
0
0
0
30 thg 7
FC Minaj
3-0
90
0
0
0
0
26 thg 7
Metalist 1925
1-1
120
0
0
0
0
2 thg 6
Epitsentr Kamianets-Podilskyi
3-1
90
0
0
0
0
29 thg 5
Epitsentr Kamianets-Podilskyi
1-1
44
0
0
0
0
Liviy Bereh
15 thg 9
Premier League
Kryvbas
0-1
87’
-
1 thg 9
Premier League
Veres Rivne
1-3
65’
-
26 thg 8
Premier League
Chornomorets Odesa
1-0
90’
-
18 thg 8
Premier League
Shakhtar Donetsk
0-1
90’
-
9 thg 8
Premier League
Vorskla
0-3
90’
-
2024/2025
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
FK Livyi Bereh (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong 8 0 | ||
NK Veres Rivne (Chuyển tiền miễn phí)thg 2 2024 - thg 6 2024 11 0 | ||
LNZ Cherkasy FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2023 - thg 12 2023 1 0 | ||
18 0 | ||
FK Metalist Kharkiv (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2021 - thg 6 2022 15 6 | ||
245 26 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
FC Oleksandriya
Ukraina1
Persha Liga(14/15)