168 cm
Chiều cao
31
SỐ ÁO
28 năm
20 thg 6, 1996
Trái
Chân thuận
Ý
Quốc gia
1,2 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
RM
RW
AM
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm73%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng66%
Các cơ hội đã tạo ra94%Tranh được bóng trên không1%Hành động phòng ngự0%

Serie B 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
3
Bắt đầu
5
Trận đấu
323
Số phút đã chơi
6,70
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Pisa
2-3
65
0
0
1
0
5,8

1 thg 9

Mantova
1-0
90
0
0
0
0
6,2

27 thg 8

Sampdoria
3-2
89
0
1
0
0
8,0

24 thg 8

Sudtirol
3-2
45
0
0
0
0
6,3

17 thg 8

Cittadella
2-1
34
0
0
0
0
7,1

10 thg 5

Venezia
2-1
0
0
0
0
0
-

5 thg 5

Cosenza
2-2
85
0
0
0
0
7,5

1 thg 5

Palermo
1-0
74
0
0
0
0
6,8

27 thg 4

Brescia
0-0
34
0
0
0
0
6,6

20 thg 4

Sampdoria
0-0
81
0
0
0
0
7,5
Salernitana

15 thg 9

Serie B
Pisa
2-3
65’
5,8

1 thg 9

Serie B
Mantova
1-0
90’
6,2

27 thg 8

Serie B
Sampdoria
3-2
89’
8,0

24 thg 8

Serie B
Sudtirol
3-2
45’
6,3

17 thg 8

Serie B
Cittadella
2-1
34’
7,1
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 323

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
8
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
125
Độ chính xác qua bóng
88,7%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
81,8%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
17,6%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
44,4%
Lượt chạm
197
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh được bóng
11
Tranh được bóng %
52,4%
Bị chặn
2
Phạm lỗi
1
Phục hồi
9
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm73%Cố gắng dứt điểm85%Bàn thắng66%
Các cơ hội đã tạo ra94%Tranh được bóng trên không1%Hành động phòng ngự0%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

5
0
94
21
24
8
38
6
26
6
33
4
33
8
9
3
7
0
10
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
6
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng