Gustavo Santos
Altach
177 cm
Chiều cao
20
SỐ ÁO
28 năm
25 thg 6, 1996
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm89%Bàn thắng88%
Các cơ hội đã tạo ra55%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự62%
Bundesliga 2024/2025
6
Bàn thắng0
Kiến tạo5
Bắt đầu6
Trận đấu455
Số phút đã chơi7,70
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Grazer AK
1-1
90
1
0
0
0
7,6
1 thg 9
Austria Wien
1-1
90
0
0
0
0
6,7
24 thg 8
Sturm Graz
2-1
90
0
0
0
0
7,0
18 thg 8
Wolfsberger AC
2-0
85
2
0
0
0
8,7
10 thg 8
LASK
1-2
72
2
0
1
0
8,9
3 thg 8
WSG Tirol
1-2
28
1
0
0
0
7,3
18 thg 5
Austria Lustenau
2-2
90
1
0
0
0
8,2
11 thg 5
WSG Tirol
0-1
78
0
1
0
0
7,3
4 thg 5
Wolfsberger AC
0-1
90
0
0
0
0
5,9
26 thg 4
Austria Wien
2-2
58
0
0
0
0
6,2
Altach
15 thg 9
Bundesliga
Grazer AK
1-1
90’
7,6
1 thg 9
Bundesliga
Austria Wien
1-1
90’
6,7
24 thg 8
Bundesliga
Sturm Graz
2-1
90’
7,0
18 thg 8
Bundesliga
Wolfsberger AC
2-0
85’
8,7
10 thg 8
Bundesliga
LASK
1-2
72’
8,9
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 59%- 17Cú sút
- 6Bàn thắng
- 3,37xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,07xG0,20xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 455
Cú sút
Bàn thắng
6
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
3,28
xG đạt mục tiêu (xGOT)
5,12
xG không tính phạt đền
3,28
Cú sút
17
Sút trúng đích
10
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,15
Những đường chuyền thành công
35
Độ chính xác qua bóng
57,4%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
25,0%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
150
Chạm tại vùng phạt địch
24
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
24
Tranh được bóng %
35,8%
Tranh được bóng trên không
10
Tranh được bóng trên không %
26,3%
Chặn
1
Bị chặn
2
Phạm lỗi
8
Phục hồi
9
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm89%Bàn thắng88%
Các cơ hội đã tạo ra55%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự62%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
32 11 | ||
13 8 | ||
Đông Á Thanh Hóa FCthg 8 2022 - thg 1 2023 11 2 | ||
Sai Gon FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2022 - thg 8 2022 8 3 | ||
Sete de Setembro ECthg 4 2021 - thg 12 2021 5 0 | ||
1 0 | ||
19 4 | ||
7 0 | ||
3 0 | ||
5 5 | ||
2 1 | ||
29 5 | ||
15 0 | ||
Trận đấu Bàn thắng