Fjorin Durmishaj
Nea Salamis
185 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
27 năm
14 thg 11, 1996
Phải
Chân thuận
Hy Lạp
Quốc gia
700 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Cyprus League 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo0
Bắt đầu2
Trận đấu69
Số phút đã chơi1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Pafos FC
4-0
59
0
0
0
0
14 thg 9
Ethnikos Achnas
2-3
8
1
0
1
0
12 thg 5
AEZ Zakakiou
1-1
0
0
0
0
0
19 thg 4
Doxa Katokopia
1-0
33
0
0
0
0
13 thg 4
Apollon Limassol
0-2
0
0
0
0
0
4 thg 4
AEZ Zakakiou
0-3
0
2
0
1
0
30 thg 3
Karmiotissa Pano Polemidion
0-2
29
0
0
1
0
17 thg 3
Ethnikos Achnas
2-0
0
0
0
0
0
11 thg 3
AEL Limassol
1-1
0
1
0
0
0
7 thg 3
Doxa Katokopia
0-1
0
0
0
0
0
Nea Salamis
Hôm qua
Cyprus League
Pafos FC
4-0
59’
-
14 thg 9
Cyprus League
Ethnikos Achnas
2-3
8’
-
12 thg 5
1. Division Relegation Playoff
AEZ Zakakiou
1-1
Ghế
19 thg 4
1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
1-0
33’
-
13 thg 4
1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
0-2
Ghế
2024/2025
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
37 11 | ||
10 4 | ||
37 4 | ||
28 5 | ||
9 0 | ||
9 2 | ||
62 17 | ||
28 8 | ||
12 1 | ||
4 0 | ||
20 6 | ||
3 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
1 0 | ||
6 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng