Jesus Gallardo
Toluca
177 cm
Chiều cao
20
SỐ ÁO
30 năm
15 thg 8, 1994
Trái
Chân thuận
Mexico
Quốc gia
5,5 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái
LB
LM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm41%Cố gắng dứt điểm78%Bàn thắng94%
Các cơ hội đã tạo ra64%Tranh được bóng trên không86%Hành động phòng ngự25%
Liga MX Apertura 2024/2025
2
Bàn thắng1
Kiến tạo7
Bắt đầu7
Trận đấu630
Số phút đã chơi7,68
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
Tijuana
4-0
90
0
0
0
0
7,6
11 thg 9
Canada
0-0
0
0
0
0
0
-
8 thg 9
New Zealand
3-0
71
0
0
0
0
7,2
1 thg 9
Monterrey
1-2
90
1
0
0
0
8,3
25 thg 8
Atletico de San Luis
2-1
90
1
0
0
0
8,2
14 thg 8
Colorado Rapids
1-2
31
0
1
0
0
7,5
10 thg 8
Houston Dynamo FC
2-2
90
0
1
1
0
7,3
6 thg 8
Sporting Kansas City
2-1
90
0
0
0
0
7,3
2 thg 8
Chicago Fire FC
3-1
90
0
0
0
0
7,0
21 thg 7
Cruz Azul
1-1
90
0
0
1
0
6,8
Toluca
Hôm nay
Liga MX Apertura
Tijuana
4-0
90’
7,6
Mexico
11 thg 9
Friendlies
Canada
0-0
Ghế
8 thg 9
Friendlies
New Zealand
3-0
71’
7,2
Toluca
1 thg 9
Liga MX Apertura
Monterrey
1-2
90’
8,3
25 thg 8
Liga MX Apertura
Atletico de San Luis
2-1
90’
8,2
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 100%- 5Cú sút
- 2Bàn thắng
- 0,34xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,03xG0,58xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 630
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,35
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,16
xG không tính phạt đền
0,35
Cú sút
5
Sút trúng đích
5
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,63
Những đường chuyền thành công
205
Độ chính xác qua bóng
79,5%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
52,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
21,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
427
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
73,3%
Tranh được bóng
34
Tranh được bóng %
53,1%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
5
Phạm lỗi
9
Phục hồi
31
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm41%Cố gắng dứt điểm78%Bàn thắng94%
Các cơ hội đã tạo ra64%Tranh được bóng trên không86%Hành động phòng ngự25%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
11 2 | ||
258 28 | ||
106 16 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
100 2 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Mexico
Quốc tế2
Concacaf Gold Cup(2023 USA · 2019 USA / Costa Rica / Jamaica)