Jannik Pohl
Fram Reykjavik
183 cm
Chiều cao
79
SỐ ÁO
28 năm
6 thg 4, 1996
Đan Mạch
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Besta deildin 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu3
Trận đấu164
Số phút đã chơi6,79
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 9
HK Kopavogs
1-0
0
0
0
0
0
-
25 thg 8
KA Akureyri
1-2
0
0
0
0
0
-
19 thg 8
Breidablik
3-1
0
0
0
0
0
-
12 thg 8
IA Akranes
1-0
0
0
0
0
0
-
11 thg 7
KR Reykjavik
1-0
70
0
0
0
0
6,7
30 thg 6
Vikingur Reykjavik
2-1
4
0
0
0
0
-
7 thg 4
Vestri
2-0
90
0
0
0
0
6,9
7 thg 10, 2023
Fylkir
5-1
65
0
0
0
0
6,3
28 thg 9, 2023
Keflavik
3-1
90
1
1
0
0
8,9
23 thg 9, 2023
IBV Vestmannaeyjar
2-2
76
0
0
0
0
6,6
Fram Reykjavik
1 thg 9
Besta deildin
HK Kopavogs
1-0
Ghế
25 thg 8
Besta deildin
KA Akureyri
1-2
Ghế
19 thg 8
Besta deildin
Breidablik
3-1
Ghế
12 thg 8
Besta deildin
IA Akranes
1-0
Ghế
11 thg 7
Besta deildin
KR Reykjavik
1-0
70’
6,7
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 164
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
11
Độ chính xác qua bóng
57,9%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Lượt chạm
46
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
55,6%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
6
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
32 11 | ||
25 5 | ||
8 0 | ||
8 1 | ||
70 11 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 | ||
8 1 | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Fram Reykjavik
Iceland1
Reykjavik Cup(2023)