Faiz Selemani
Al Riyadh
181 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
30 năm
17 thg 11, 1993
Phải
Chân thuận
Comoros
Quốc gia
2,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Phải, Tiền vệ Trái, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
RM
LM
AM
LW
RW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm49%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng62%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự46%
Saudi Pro League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu252
Số phút đã chơi6,63
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Al Riyadh
14 thg 9
Saudi Pro League
Al Hilal
0-3
90’
6,5
Comoros
9 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. A
Madagascar
1-1
75’
7,8
4 thg 9
Africa Cup of Nations Qualification Grp. A
Gambia
1-1
70’
6,9
Al Riyadh
29 thg 8
Saudi Pro League
Al Kholood
3-1
90’
7,0
22 thg 8
Saudi Pro League
Al-Wehda
3-3
72’
6,4
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 25%- 4Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,12xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,03xG0,02xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 252
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,12
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,02
xG không tính phạt đền
0,12
Cú sút
4
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,32
Những đường chuyền thành công
51
Độ chính xác qua bóng
73,9%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
58,3%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
50,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
12,5%
Lượt chạm
151
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
37,5%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
47,4%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
4
Bị chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
10
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm49%Cố gắng dứt điểm74%Bàn thắng62%
Các cơ hội đã tạo ra49%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự46%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
3 0 | ||
28 9 | ||
103 32 | ||
35 19 | ||
13 1 | ||
19 2 | ||
16 2 | ||
5 2 | ||
3 0 | ||
32 3 | ||
28 6 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
16 1 |
Trận đấu Bàn thắng