Chuyển nhượng
174 cm
Chiều cao
32
SỐ ÁO
26 năm
10 thg 11, 1997
Trái
Chân thuận
Ý
Quốc gia
55 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Hậu vệ trái
LB
LM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm75%Cố gắng dứt điểm89%Bàn thắng78%
Các cơ hội đã tạo ra96%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự8%

EURO 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
230
Số phút đã chơi
6,47
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu
Ý

29 thg 6

EURO Final Stage
Thụy Sĩ
2-0
Ghế

24 thg 6

EURO Grp. B
Croatia
1-1
57’
6,3

20 thg 6

EURO Grp. B
Tây Ban Nha
1-0
90’
6,6

15 thg 6

EURO Grp. B
Albania
2-1
83’
6,5

9 thg 6

Friendlies
Bosnia và Herzegovina
1-0
24’
6,0
2024

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm75%Cố gắng dứt điểm89%Bàn thắng78%
Các cơ hội đã tạo ra96%Tranh được bóng trên không6%Hành động phòng ngự8%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Inter (quay trở lại khoản vay)thg 7 2021 - vừa xong
132
14
50
5
4
0
14
1
9
0
13
0
15
0
2
0

Đội tuyển quốc gia

22
2
3
0
3
1
11
5
17
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Inter

Ý
2
Super Cup(22/23 · 21/22)
2
Coppa Italia(22/23 · 21/22)