Stephan Varsovie
St Priest
179 cm
Chiều cao
33 năm
28 thg 10, 1990
Trái
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
CONCACAF Nations League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu2
Trận đấu180
Số phút đã chơi6,42
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Saint Martin
9 thg 9
CONCACAF Nations League B Grp. 2
Curaçao
4-0
90’
6,2
7 thg 9
CONCACAF Nations League B Grp. 2
Grenada
0-2
90’
6,7
St Priest
7 thg 2
Coupe de France
Valenciennes
1-2
90’
5,6
Romorantin
21 thg 1
Coupe de France
St Priest
4-1
90’
6,9
St Priest
7 thg 1
Coupe de France
Feurs
3-5
90’
6,5
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 180
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
89
Độ chính xác qua bóng
90,8%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
60,0%
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
40,0%
Dẫn bóng
Lượt chạm
127
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
58,3%
Chặn
3
Bị chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
3
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
AS Saint-Priest (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2022 - vừa xong 55 2 | ||
12 0 | ||
29 0 | ||
FC Annecy (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2017 - thg 6 2019 50 2 | ||
GOAL FCthg 7 2016 - thg 6 2017 24 0 | ||
AS Saint-Priestthg 1 2014 - thg 6 2016 47 5 | ||
63 2 | ||
GOAL FCthg 7 2010 - thg 6 2011 31 3 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
7 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng