179 cm
Chiều cao
33 năm
28 thg 10, 1990
Trái
Chân thuận
Pháp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

CONCACAF Nations League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
180
Số phút đã chơi
6,42
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

9 thg 9

Curaçao
4-0
90
0
0
0
0
6,2

7 thg 9

Grenada
0-2
90
0
0
0
0
6,7

7 thg 2

Valenciennes
1-2
90
0
0
0
0
5,6

21 thg 1

St Priest
4-1
90
0
0
0
0
6,9

7 thg 1

Feurs
3-5
90
0
0
0
0
6,5

22 thg 11, 2023

Bonaire
0-4
72
0
0
0
0
6,8

16 thg 10, 2023

Anguilla
8-0
90
0
1
0
0
8,0
Saint Martin

9 thg 9

CONCACAF Nations League B Grp. 2
Curaçao
4-0
90’
6,2

7 thg 9

CONCACAF Nations League B Grp. 2
Grenada
0-2
90’
6,7
St Priest

7 thg 2

Coupe de France
Valenciennes
1-2
90’
5,6
Romorantin

21 thg 1

Coupe de France
St Priest
4-1
90’
6,9
St Priest

7 thg 1

Coupe de France
Feurs
3-5
90’
6,5
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 180

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
3
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
89
Độ chính xác qua bóng
90,8%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
60,0%
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
40,0%

Dẫn bóng

Lượt chạm
127
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
58,3%
Chặn
3
Bị chặn
2
Phạm lỗi
2
Phục hồi
3
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

AS Saint-Priest (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2022 - vừa xong
55
2
12
0
29
0
FC Annecy (Chuyển tiền miễn phí)thg 6 2017 - thg 6 2019
50
2
GOAL FCthg 7 2016 - thg 6 2017
24
0
AS Saint-Priestthg 1 2014 - thg 6 2016
47
5
63
2
GOAL FCthg 7 2010 - thg 6 2011
31
3

Đội tuyển quốc gia

7
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng