34 năm
11 thg 8, 1990
Kuwait
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM

AFC Champions League Two 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
5
Trận đấu
184
Số phút đã chơi
6,34
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm qua

Nasaf Qarshi
0-0
0
0
0
0
0
-

11 thg 12, 2023

Al-Wehdat
1-1
14
0
0
0
0
6,1

28 thg 11, 2023

Al Kahrabaa
0-1
45
0
0
0
0
6,4

7 thg 11, 2023

Al-Ittihad
1-1
0
0
0
0
0
-

24 thg 10, 2023

Al-Ittihad
1-1
26
0
0
0
0
6,1

3 thg 10, 2023

Al-Wehdat
2-1
86
0
0
0
0
7,1
Kuwait SC

Hôm qua

AFC Champions League Two Grp. D
Nasaf Qarshi
0-0
Ghế

11 thg 12, 2023

AFC Cup Grp. B
Al-Wehdat
1-1
14’
6,1

28 thg 11, 2023

AFC Cup Grp. B
Al Kahrabaa
0-1
45’
6,4

7 thg 11, 2023

AFC Cup Grp. B
Al-Ittihad
1-1
Ghế

24 thg 10, 2023

AFC Cup Grp. B
Al-Ittihad
1-1
26’
6,1
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 184

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
77
Độ chính xác qua bóng
84,6%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
66,7%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
118
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
46,2%
Chặn
3
Phục hồi
12
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

21
1
7
8

Đội tuyển quốc gia

12
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Kuwait SC

Kuwait
3
Super Cup(23/24 · 22/23 · 20/21)
3
Emir Cup(22/23 · 2021 · 2019)
5
Premier League(23/24 · 22/23 · 21/22 · 19/20 · 18/19)
3
Crown Prince Cup(20/21 · 19/20 · 18/19)

Kazma

Kuwait
1
Federation Cup(15/16)