Ryan Hedges
Blackburn Rovers
185 cm
Chiều cao
19
SỐ ÁO
29 năm
8 thg 7, 1995
Trái
Chân thuận
Xứ Wales
Quốc gia
1,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Left Wing-Back, Tiền vệ cánh trái
LWB
RW
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm43%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự100%
Championship 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu253
Số phút đã chơi7,36
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
31 thg 8
Burnley
1-1
73
0
0
1
0
7,5
27 thg 8
Blackpool
1-2
24
0
0
0
0
6,4
24 thg 8
Oxford United
2-1
52
0
0
0
0
6,5
17 thg 8
Norwich City
2-2
64
1
0
0
0
8,1
9 thg 8
Derby County
4-2
64
0
0
0
0
7,4
6 thg 4
Southampton
0-0
27
0
0
0
0
6,1
1 thg 4
Sunderland
1-5
74
1
1
0
0
8,4
29 thg 3
Ipswich Town
0-1
82
0
0
0
0
6,3
16 thg 3
Middlesbrough
0-0
88
0
0
1
0
6,8
9 thg 3
Plymouth Argyle
1-1
18
0
0
0
0
6,6
Blackburn Rovers
31 thg 8
Championship
Burnley
1-1
73’
7,5
27 thg 8
EFL Cup
Blackpool
1-2
24’
6,4
24 thg 8
Championship
Oxford United
2-1
52’
6,5
17 thg 8
Championship
Norwich City
2-2
64’
8,1
9 thg 8
Championship
Derby County
4-2
64’
7,4
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 50%- 4Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,22xG
Loại sútChân tráiTình trạngGiờ nghỉ hạ nhiệtKết quảBàn thắng
0,15xG0,38xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 253
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,22
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,84
xG không tính phạt đền
0,22
Cú sút
4
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,07
Những đường chuyền thành công
61
Độ chính xác qua bóng
75,3%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
54,5%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
40,0%
Lượt chạm
149
Chạm tại vùng phạt địch
7
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
69,2%
Tranh được bóng
23
Tranh được bóng %
62,2%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
3
Phạm lỗi
6
Phục hồi
15
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm43%Bàn thắng43%
Các cơ hội đã tạo ra34%Tranh được bóng trên không71%Hành động phòng ngự100%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
82 7 | ||
86 18 | ||
59 4 | ||
28 5 | ||
6 0 | ||
17 2 | ||
2 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
3 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 | ||
11 0 | ||
3 1 |
Trận đấu Bàn thắng