Ramadan Sobhi
Pyramids FC
183 cm
Chiều cao
27 năm
23 thg 1, 1997
Phải
Chân thuận
Ai Cập
Quốc gia
6 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ cánh trái
AM
LW
Premier League 2023/2024
5
Bàn thắng3
Kiến tạo13
Bắt đầu18
Trận đấu1.248
Số phút đã chơi7,14
Xếp hạng7
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
APR FC
1-1
90
0
0
0
0
-
4 thg 8
ZED FC
2-1
90
1
0
1
0
7,8
30 thg 7
Pharco FC
2-2
90
0
0
1
0
7,3
26 thg 7
Zamalek SC
1-1
45
0
0
0
0
6,4
22 thg 7
Al Ahly SC
0-1
21
0
0
0
0
6,0
19 thg 5
Ismaily SC
0-2
90
1
0
0
0
7,8
15 thg 5
Ceramica Cleopatra
2-1
89
0
0
1
0
6,6
11 thg 5
Al Masry SC
0-1
89
1
0
0
0
8,3
24 thg 4
National Bank
3-2
59
0
1
1
1
6,5
15 thg 4
Al Mokawloon Al Arab
0-2
69
0
1
0
0
7,8
Pyramids FC
14 thg 9
CAF Champions League Qualification
APR FC
1-1
90’
-
4 thg 8
Premier League
ZED FC
2-1
90’
7,8
30 thg 7
Premier League
Pharco FC
2-2
90’
7,3
26 thg 7
Premier League
Zamalek SC
1-1
45’
6,4
22 thg 7
Premier League
Al Ahly SC
0-1
21’
6,0
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.248
Cú sút
Bàn thắng
5
Bàn thắng ghi từ phạt đền
3
Cú sút
23
Sút trúng đích
12
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
454
Độ chính xác qua bóng
79,2%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
58,6%
Các cơ hội đã tạo ra
27
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
28,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
15
Dắt bóng thành công
48,4%
Lượt chạm
767
Chạm tại vùng phạt địch
69
Bị truất quyền thi đấu
22
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
14
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
76,5%
Tranh được bóng
57
Tranh được bóng %
39,3%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
36,7%
Chặn
10
Bị chặn
4
Phạm lỗi
28
Phục hồi
47
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
1
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
127 32 | ||
34 7 | ||
4 0 | ||
46 3 | ||
1 14 | ||
Sự nghiệp mới | ||
2 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
30 2 | ||
13 4 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm