180 cm
Chiều cao
2
SỐ ÁO
27 năm
29 thg 9, 1996
Phải
Chân thuận
Việt Nam
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

V-League 2023

2
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

11 thg 6

Iraq
3-1
90
0
0
0
0
-

6 thg 6

Philippines
3-2
90
0
0
0
0
-

24 thg 1

Iraq
3-2
13
0
0
0
0
6,0

19 thg 1

Indonesia
0-1
0
0
0
0
0
-

14 thg 1

Nhật Bản
4-2
0
0
0
0
0
-

6 thg 12, 2023

Urawa Red Diamonds
2-1
63
0
0
0
0
7,1

29 thg 11, 2023

Pohang Steelers
2-0
10
0
0
0
0
6,0

24 thg 10, 2023

Wuhan Three Towns
2-1
90
0
0
0
0
6,4

17 thg 10, 2023

Hàn Quốc
6-0
90
0
0
0
0
4,6

10 thg 10, 2023

Trung Quốc
2-0
90
0
0
0
0
6,4
Việt Nam

11 thg 6

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. F
Iraq
3-1
90’
-

6 thg 6

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. F
Philippines
3-2
90’
-

24 thg 1

Asian Cup Grp. D
Iraq
3-2
13’
6,0

19 thg 1

Asian Cup Grp. D
Indonesia
0-1
Ghế

14 thg 1

Asian Cup Grp. D
Nhật Bản
4-2
Ghế
2023

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

197
9

Sự nghiệp mới

Hà Nội Under 21thg 1 2014 - thg 12 2017

Đội tuyển quốc gia

53
1
Vietnam Under 23thg 1 2015 - thg 12 2018
19
1
Vietnam Under 19thg 1 2013 - thg 12 2014
Vietnam Under 16thg 1 2011 - thg 12 2012
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Việt Nam

Quốc tế
1
ASEAN Championship(2018)

Ha Noi FC

Việt Nam
3
Cup(2022 · 2020 · 2019)
4
Super Cup(2023 · 2021 · 2020 · 2019)
4
V-League(2022 · 2019 · 2018 · 2016)

Hà Nội Under 21

Việt Nam
2
U21 Championship(2016 · 2015)