183 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
29 năm
27 thg 3, 1995
Phải
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
400 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Primera A Clausura 2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
8
Bắt đầu
8
Trận đấu
720
Số phút đã chơi
6,69
Xếp hạng
3
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Millonarios
1-3
90
1
0
0
0
7,3

24 thg 8

Patriotas
0-0
90
0
0
0
0
6,4

18 thg 8

Aguilas Doradas
0-0
90
0
0
1
0
7,0

11 thg 8

Tolima
5-1
90
0
0
0
0
4,9

4 thg 8

Once Caldas
1-1
90
0
0
1
0
6,8

31 thg 7

Atletico Nacional
0-1
90
0
0
0
0
6,9

28 thg 7

Santa Fe
0-1
90
0
0
0
0
7,2

24 thg 7

CD Jaguares
1-0
90
0
0
1
0
7,0

1 thg 6

Once Caldas
1-2
90
0
0
0
0
6,2

27 thg 5

Santa Fe
2-0
90
0
0
0
0
6,3
La Equidad

16 thg 9

Primera A Clausura
Millonarios
1-3
90’
7,3

24 thg 8

Primera A Clausura
Patriotas
0-0
90’
6,4

18 thg 8

Primera A Clausura
Aguilas Doradas
0-0
90’
7,0

11 thg 8

Primera A Clausura
Tolima
5-1
90’
4,9

4 thg 8

Primera A Clausura
Once Caldas
1-1
90’
6,8
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.305

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
10
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
387
Độ chính xác qua bóng
73,6%
Bóng dài chính xác
57
Độ chính xác của bóng dài
39,9%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
100,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
680
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
11
Tranh bóng thành công %
68,8%
Tranh được bóng
65
Tranh được bóng %
61,9%
Tranh được bóng trên không
44
Tranh được bóng trên không %
67,7%
Chặn
14
Bị chặn
2
Phạm lỗi
15
Phục hồi
44
Rê bóng qua
4

Kỷ luật

Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

45
2
20
0
7
0
22
0
14
0
27
1
2
0
9
0
67
5
43
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng