Jordan Pefok
Union Berlin
190 cm
Chiều cao
17
SỐ ÁO
28 năm
26 thg 4, 1996
Phải
Chân thuận
Hoa Kỳ
Quốc gia
4,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng32%
Các cơ hội đã tạo ra80%Tranh được bóng trên không86%Hành động phòng ngự98%
Bundesliga 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu3
Trận đấu213
Số phút đã chơi6,62
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
RB Leipzig
0-0
34
0
0
0
0
6,3
30 thg 8
St. Pauli
1-0
89
0
0
0
0
6,8
24 thg 8
Mainz 05
1-1
90
0
0
0
0
6,8
17 thg 8
Greifswalder FC
0-1
80
0
0
0
0
6,7
18 thg 5
VfB Stuttgart
4-0
80
0
0
0
0
6,3
4 thg 5
Werder Bremen
2-2
11
0
0
0
0
6,4
28 thg 4
Union Berlin
0-0
2
0
0
0
0
-
13 thg 4
Borussia Dortmund
1-2
11
0
0
0
0
-
7 thg 4
Wolfsburg
1-3
2
0
0
0
0
-
30 thg 3
Freiburg
0-3
62
0
0
0
0
6,0
Union Berlin
14 thg 9
Bundesliga
RB Leipzig
0-0
34’
6,3
30 thg 8
Bundesliga
St. Pauli
1-0
89’
6,8
24 thg 8
Bundesliga
Mainz 05
1-1
90’
6,8
17 thg 8
DFB Pokal
Greifswalder FC
0-1
80’
6,7
Borussia Mönchengladbach
18 thg 5
Bundesliga
VfB Stuttgart
4-0
80’
6,3
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 50%- 6Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,86xG
Loại sútChân phảiTình trạngTình huống cố địnhKết quảTrượt
0,20xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 213
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,86
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,49
xG không tính phạt đền
0,86
Cú sút
6
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,06
Những đường chuyền thành công
23
Độ chính xác qua bóng
69,7%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
79
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
39,4%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
50,0%
Phạm lỗi
5
Phục hồi
8
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng32%
Các cơ hội đã tạo ra80%Tranh được bóng trên không86%Hành động phòng ngự98%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
4 0 | ||
27 7 | ||
44 5 | ||
45 27 | ||
43 15 | ||
1 0 | ||
44 8 | ||
38 18 | ||
16 11 | ||
37 7 | ||
18 4 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
9 1 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Young Boys
Thụy Sĩ1
Schweizer Pokal(19/20)
1
Super League(20/21)
Rennes
Pháp1
Coupe de France(18/19)
Chateauroux
Pháp1
National 1(16/17)