177 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
29 năm
10 thg 8, 1995
Phải
Chân thuận
Đức
Quốc gia
330 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
CM
AM
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm36%Cố gắng dứt điểm44%Bàn thắng85%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự75%

Bundesliga 2024/2025

0
Bàn thắng
1
Kiến tạo
6
Bắt đầu
6
Trận đấu
409
Số phút đã chơi
6,66
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Grazer AK
1-1
60
0
1
0
0
6,8

1 thg 9

Austria Wien
1-1
90
0
0
0
0
6,5

24 thg 8

Sturm Graz
2-1
73
0
0
0
0
6,8

18 thg 8

Wolfsberger AC
2-0
56
0
0
1
0
6,8

10 thg 8

LASK
1-2
68
0
0
1
0
6,4

3 thg 8

WSG Tirol
1-2
62
0
0
0
0
6,7

18 thg 5

Austria Lustenau
2-2
65
0
0
1
0
6,8

11 thg 5

WSG Tirol
0-1
90
0
0
1
0
7,0

4 thg 5

Wolfsberger AC
0-1
90
0
0
0
0
6,8

26 thg 4

Austria Wien
2-2
87
1
0
1
0
8,2
Altach

15 thg 9

Bundesliga
Grazer AK
1-1
60’
6,8

1 thg 9

Bundesliga
Austria Wien
1-1
90’
6,5

24 thg 8

Bundesliga
Sturm Graz
2-1
73’
6,8

18 thg 8

Bundesliga
Wolfsberger AC
2-0
56’
6,8

10 thg 8

Bundesliga
LASK
1-2
68’
6,4
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 0%
  • 2Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,30xG
1 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngTình huống cố địnhKết quảTrượt
0,01xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 409

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,30
xG không tính phạt đền
0,30
Cú sút
2

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,27
Những đường chuyền thành công
138
Độ chính xác qua bóng
86,8%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
63,6%
Các cơ hội đã tạo ra
5

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
227
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
32,7%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
28,6%
Chặn
8
Phạm lỗi
11
Phục hồi
27
Rê bóng qua
13

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm36%Cố gắng dứt điểm44%Bàn thắng85%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự75%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

48
6
20
0
27
1
42
2
3
0
16
1
12
3
2
0
6
0
1
0
32
7

Sự nghiệp mới

44
11
  • Trận đấu
  • Bàn thắng
Chiến lợi phẩm

Meppen

Đức
1
Reg. Cup Niedersachsen(20/21)

Hallescher FC

Đức
1
Reg. Cup Sachsen-Anhalt(15/16)