Mike-Steven Bähre
Altach
177 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
29 năm
10 thg 8, 1995
Phải
Chân thuận
Đức
Quốc gia
330 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
CM
AM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm36%Cố gắng dứt điểm44%Bàn thắng85%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự75%
Bundesliga 2024/2025
0
Bàn thắng1
Kiến tạo6
Bắt đầu6
Trận đấu409
Số phút đã chơi6,66
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Grazer AK
1-1
60
0
1
0
0
6,8
1 thg 9
Austria Wien
1-1
90
0
0
0
0
6,5
24 thg 8
Sturm Graz
2-1
73
0
0
0
0
6,8
18 thg 8
Wolfsberger AC
2-0
56
0
0
1
0
6,8
10 thg 8
LASK
1-2
68
0
0
1
0
6,4
3 thg 8
WSG Tirol
1-2
62
0
0
0
0
6,7
18 thg 5
Austria Lustenau
2-2
65
0
0
1
0
6,8
11 thg 5
WSG Tirol
0-1
90
0
0
1
0
7,0
4 thg 5
Wolfsberger AC
0-1
90
0
0
0
0
6,8
26 thg 4
Austria Wien
2-2
87
1
0
1
0
8,2
Altach
15 thg 9
Bundesliga
Grazer AK
1-1
60’
6,8
1 thg 9
Bundesliga
Austria Wien
1-1
90’
6,5
24 thg 8
Bundesliga
Sturm Graz
2-1
73’
6,8
18 thg 8
Bundesliga
Wolfsberger AC
2-0
56’
6,8
10 thg 8
Bundesliga
LASK
1-2
68’
6,4
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 2Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,30xG
Loại sútChân phảiTình trạngTình huống cố địnhKết quảTrượt
0,01xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 409
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,30
xG không tính phạt đền
0,30
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,27
Những đường chuyền thành công
138
Độ chính xác qua bóng
86,8%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
63,6%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
227
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
7
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
18
Tranh được bóng %
32,7%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
28,6%
Chặn
8
Phạm lỗi
11
Phục hồi
27
Rê bóng qua
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm36%Cố gắng dứt điểm44%Bàn thắng85%
Các cơ hội đã tạo ra40%Tranh được bóng trên không49%Hành động phòng ngự75%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
48 6 | ||
20 0 | ||
27 1 | ||
42 2 | ||
3 0 | ||
16 1 | ||
12 3 | ||
2 0 | ||
6 0 | ||
1 0 | ||
32 7 | ||
Sự nghiệp mới | ||
44 11 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Meppen
Đức1
Reg. Cup Niedersachsen(20/21)
Hallescher FC
Đức1
Reg. Cup Sachsen-Anhalt(15/16)