184 cm
Chiều cao
44
SỐ ÁO
29 năm
4 thg 1, 1995
Phải
Chân thuận
Hy Lạp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Super League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
3
Trận đấu
197
Số phút đã chơi
6,43
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Panetolikos
3-0
45
0
0
0
0
6,4

24 thg 8

Aris Thessaloniki FC
0-1
90
0
0
0
0
6,6

17 thg 8

PAOK Thessaloniki FC
3-2
62
0
0
0
0
6,3
Panserraikos FC

31 thg 8

Super League
Panetolikos
3-0
45’
6,4

24 thg 8

Super League
Aris Thessaloniki FC
0-1
90’
6,6

17 thg 8

Super League
PAOK Thessaloniki FC
3-2
62’
6,3
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 197

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
53
Độ chính xác qua bóng
84,1%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
62,5%

Dẫn bóng

Lượt chạm
87
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
8
Tranh được bóng %
61,5%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
66,7%
Chặn
5
Phạm lỗi
3
Phục hồi
5
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Panserraikos FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
3
0
127
7
23
1
PAE AO Kerkyra (cho mượn)thg 1 2019 - thg 6 2019
9
0
60
1
Fokikos FCthg 1 2015 - thg 6 2015
10
0

Đội tuyển quốc gia

  • Trận đấu
  • Bàn thắng