Tomas Cardona
Fortaleza
185 cm
Chiều cao
25
SỐ ÁO
28 năm
10 thg 10, 1995
Argentina
Quốc gia
1,1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm40%Cố gắng dứt điểm47%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự98%
Serie A 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo12
Bắt đầu13
Trận đấu1.079
Số phút đã chơi6,81
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
Corinthians
0-2
0
0
0
0
0
-
14 thg 9
Athletico Paranaense
1-1
90
0
0
0
0
6,5
1 thg 9
Botafogo RJ
2-0
78
0
0
1
0
6,4
25 thg 8
Corinthians
1-0
90
0
0
1
0
7,8
22 thg 8
Rosario Central
3-1
90
0
0
0
0
7,5
17 thg 8
Red Bull Bragantino
1-2
0
0
0
0
0
-
15 thg 8
Rosario Central
1-1
90
0
0
1
0
6,8
10 thg 8
Criciuma
1-0
0
0
0
0
0
-
6 thg 8
Cruzeiro
1-2
90
0
0
0
0
7,1
28 thg 7
Sao Paulo
1-0
90
0
0
0
0
7,3
Fortaleza
Hôm nay
Copa Sudamericana Final Stage
Corinthians
0-2
Ghế
14 thg 9
Serie A
Athletico Paranaense
1-1
90’
6,5
1 thg 9
Serie A
Botafogo RJ
2-0
78’
6,4
25 thg 8
Serie A
Corinthians
1-0
90’
7,8
22 thg 8
Copa Sudamericana Final Stage
Rosario Central
3-1
90’
7,5
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 4Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,27xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảTrượt
0,08xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.079
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,40
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,24
xG không tính phạt đền
0,40
Cú sút
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,06
Những đường chuyền thành công
388
Độ chính xác qua bóng
77,9%
Bóng dài chính xác
38
Độ chính xác của bóng dài
36,5%
Dẫn bóng
Lượt chạm
655
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
62,5%
Tranh được bóng
43
Tranh được bóng %
50,0%
Tranh được bóng trên không
32
Tranh được bóng trên không %
61,5%
Chặn
22
Phạm lỗi
17
Phục hồi
22
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm40%Cố gắng dứt điểm47%Bàn thắng57%
Các cơ hội đã tạo ra43%Tranh được bóng trên không92%Hành động phòng ngự98%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
31 0 | ||
71 3 | ||
11 0 | ||
74 5 | ||
26 1 | ||
1 1 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm