Santiago Rosales
PAS Giannina
180 cm
Chiều cao
8
SỐ ÁO
29 năm
22 thg 3, 1995
Phải
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
600 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
AM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng94%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không87%Hành động phòng ngự0%
Primera Nacional 2024
3
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu4
Trận đấu214
Số phút đã chơi8,60
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Nueva Chicago
0-0
90
0
0
1
0
-
8 thg 9
Gimnasia Mendoza
1-1
22
1
0
0
0
-
1 thg 9
Gimnasia y Tiro
2-1
90
2
0
0
0
8,6
24 thg 8
Atletico Guemes
0-0
12
0
0
0
0
-
11 thg 5
NFC Volos
1-1
0
0
0
0
0
-
27 thg 4
Kifisia FC
2-3
0
0
0
0
0
-
13 thg 4
Asteras Tripolis
0-1
65
0
0
0
0
6,6
6 thg 4
OFI Crete
4-0
45
0
0
0
0
6,4
30 thg 3
Panetolikos
1-1
3
0
0
0
0
-
16 thg 3
Atromitos
3-2
22
0
0
0
0
6,3
Club Atletico Mitre
15 thg 9
Primera Nacional
Nueva Chicago
0-0
90’
-
8 thg 9
Primera Nacional
Gimnasia Mendoza
1-1
22’
-
1 thg 9
Primera Nacional
Gimnasia y Tiro
2-1
90’
8,6
24 thg 8
Primera Nacional
Atletico Guemes
0-0
12’
-
PAS Giannina
11 thg 5
Super League Relegation Group
NFC Volos
1-1
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 214
Cú sút
Bàn thắng
3
Cú sút
3
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0
Dẫn bóng
Lượt chạm
3
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
0
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm1%Cố gắng dứt điểm5%Bàn thắng94%
Các cơ hội đã tạo ra1%Tranh được bóng trên không87%Hành động phòng ngự0%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
4 3 | ||
7 0 | ||
30 8 | ||
39 11 | ||
15 2 | ||
12 0 | ||
6 0 | ||
9 1 | ||
23 2 | ||
35 4 |
- Trận đấu
- Bàn thắng