191 cm
Chiều cao
6
SỐ ÁO
28 năm
24 thg 9, 1995
Phải
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm64%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không82%Hành động phòng ngự66%

Ekstraklasa 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
7
Bắt đầu
7
Trận đấu
630
Số phút đã chơi
7,05
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Widzew Łódź
2-2
90
0
0
0
0
6,6

31 thg 8

Zagłębie Lubin
1-0
90
0
0
0
0
7,4

25 thg 8

Jagiellonia Bialystok
3-1
90
0
0
0
0
7,0

16 thg 8

Motor Lublin
0-0
90
0
0
0
0
7,2

12 thg 8

Piast Gliwice
2-2
0
0
0
0
0
-

3 thg 8

Raków Częstochowa
0-1
90
0
0
0
0
7,1

27 thg 7

Stal Mielec
0-1
90
0
0
0
0
7,1

20 thg 7

Radomiak Radom
1-2
90
0
0
0
0
6,9
GKS Katowice

13 thg 9

Ekstraklasa
Widzew Łódź
2-2
90’
6,6

31 thg 8

Ekstraklasa
Zagłębie Lubin
1-0
90’
7,4

25 thg 8

Ekstraklasa
Jagiellonia Bialystok
3-1
90’
7,0

16 thg 8

Ekstraklasa
Motor Lublin
0-0
90’
7,2

12 thg 8

Ekstraklasa
Piast Gliwice
2-2
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 630

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
10
Sút trúng đích
4

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
269
Độ chính xác qua bóng
81,5%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
39,4%
Các cơ hội đã tạo ra
2

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
473
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
71,4%
Tranh được bóng
46
Tranh được bóng %
59,7%
Tranh được bóng trên không
24
Tranh được bóng trên không %
64,9%
Chặn
10
Phạm lỗi
8
Phục hồi
26
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm64%Cố gắng dứt điểm99%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không82%Hành động phòng ngự66%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

7
0
GKS Górnik Łęcznathg 7 2023 - thg 6 2024
34
1
34
1
47
1
10
1
28
2
GKS Olimpia Grudziądz (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2016 - thg 6 2017
21
1
GKS Bełchatówthg 7 2015 - thg 6 2016
24
1
10
0
16
1

Đội tuyển quốc gia

6
0
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng