92
SỐ ÁO
33 năm
20 thg 2, 1991
Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
Quốc gia
130 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
CM

Pro League 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
8
Trận đấu
319
Số phút đã chơi
6,41
Xếp hạng
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

5 thg 6

Al-Ain
2-3
45
0
0
0
0
6,3

1 thg 6

Al Bataeh
3-2
45
0
0
0
0
6,6

29 thg 5

Al Bataeh
1-3
76
0
0
0
0
7,3

24 thg 5

Al-Nasr SC
2-1
19
0
0
0
0
5,9

20 thg 5

Al-Jazira
2-0
67
0
0
1
0
6,2

13 thg 5

Shabab Al-Ahli Dubai FC
2-3
0
0
0
0
0
-

6 thg 5

Al Ittihad Kalba
1-2
1
0
0
0
0
-

13 thg 3

Khorfakkan
2-1
0
0
0
0
0
-

1 thg 3

Ajman
2-0
0
0
0
0
0
-

24 thg 2

Al-Wasl
0-2
0
0
0
0
0
-
Emirates Club

5 thg 6

Pro League
Al-Ain
2-3
45’
6,3

1 thg 6

Pro League
Al Bataeh
3-2
45’
6,6

29 thg 5

Pro League
Al Bataeh
1-3
76’
7,3

24 thg 5

Pro League
Al-Nasr SC
2-1
19’
5,9

20 thg 5

Pro League
Al-Jazira
2-0
67’
6,2
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 319

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
136
Độ chính xác qua bóng
93,2%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
80,0%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
182
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
38,2%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
7
Bị chặn
1
Phạm lỗi
12
Phục hồi
21
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Emirates Club (Đại lý miễn phí)thg 7 2023 - vừa xong
9
0
12
0
Al Shabab (Dubai)thg 7 2015 - thg 6 2017
41
0
67
6
  • Trận đấu
  • Bàn thắng