Philipp Förster
Đại lý miễn phí188 cm
Chiều cao
29 năm
4 thg 2, 1995
Cả hai
Chân thuận
Đức
Quốc gia
3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm75%Cố gắng dứt điểm23%Bàn thắng33%
Các cơ hội đã tạo ra92%Tranh được bóng trên không47%Hành động phòng ngự94%
Bundesliga 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu13
Trận đấu378
Số phút đã chơi6,41
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Bochum
26 thg 4
Bundesliga
Hoffenheim
3-2
Ghế
20 thg 4
Bundesliga
Wolfsburg
1-0
3’
-
13 thg 4
Bundesliga
FC Heidenheim
1-1
Ghế
6 thg 4
Bundesliga
FC Köln
2-1
Ghế
31 thg 3
Bundesliga
Darmstadt
2-2
Ghế
2023/2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 17%- 6Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,48xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,04xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 378
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,48
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,54
xG không tính phạt đền
0,48
Cú sút
6
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,83
Những đường chuyền thành công
147
Độ chính xác qua bóng
82,1%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
9
Độ chính xác băng chéo
32,1%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
271
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
55,6%
Tranh được bóng
21
Tranh được bóng %
45,7%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
22,2%
Chặn
7
Bị chặn
4
Phạm lỗi
6
Phục hồi
27
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
7
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm75%Cố gắng dứt điểm23%Bàn thắng33%
Các cơ hội đã tạo ra92%Tranh được bóng trên không47%Hành động phòng ngự94%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
41 3 | ||
3 4 | ||
76 8 | ||
65 10 | ||
4 0 | ||
76 12 | ||
Sự nghiệp mới | ||
30 0 |
Trận đấu Bàn thắng