187 cm
Chiều cao
4
SỐ ÁO
32 năm
27 thg 5, 1992
Ba Lan
Quốc gia
300 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm75%Cố gắng dứt điểm82%Bàn thắng92%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không76%Hành động phòng ngự61%

Ekstraklasa 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
8
Bắt đầu
8
Trận đấu
720
Số phút đã chơi
6,92
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Widzew Łódź
2-2
90
0
0
0
0
6,5

31 thg 8

Zagłębie Lubin
1-0
90
0
0
0
0
7,2

25 thg 8

Jagiellonia Bialystok
3-1
90
0
0
0
0
6,5

16 thg 8

Motor Lublin
0-0
90
0
0
0
0
7,5

12 thg 8

Piast Gliwice
2-2
90
0
0
0
0
6,8

3 thg 8

Raków Częstochowa
0-1
90
0
0
0
0
6,7

27 thg 7

Stal Mielec
0-1
90
1
0
0
0
8,1

20 thg 7

Radomiak Radom
1-2
90
0
0
0
0
6,0
GKS Katowice

13 thg 9

Ekstraklasa
Widzew Łódź
2-2
90’
6,5

31 thg 8

Ekstraklasa
Zagłębie Lubin
1-0
90’
7,2

25 thg 8

Ekstraklasa
Jagiellonia Bialystok
3-1
90’
6,5

16 thg 8

Ekstraklasa
Motor Lublin
0-0
90’
7,5

12 thg 8

Ekstraklasa
Piast Gliwice
2-2
90’
6,8
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 720

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
6
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
392
Độ chính xác qua bóng
82,9%
Bóng dài chính xác
25
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
3

Dẫn bóng

Lượt chạm
572
Chạm tại vùng phạt địch
20
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
35
Tranh được bóng %
59,3%
Tranh được bóng trên không
25
Tranh được bóng trên không %
61,0%
Chặn
5
Bị chặn
3
Phạm lỗi
5
Phục hồi
27
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm75%Cố gắng dứt điểm82%Bàn thắng92%
Các cơ hội đã tạo ra76%Tranh được bóng trên không76%Hành động phòng ngự61%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

GKS Katowice (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2019 - vừa xong
196
34
53
1
MKP Pogoń Siedlcethg 7 2016 - thg 6 2017
33
0
MKS Znicz Pruszkówthg 5 2011 - thg 6 2016
159
25

Đội tuyển quốc gia

1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng