Andre Lewis
Spokane Velocity FC
30 năm
12 thg 8, 1994
Jamaica
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm86%Cố gắng dứt điểm69%Bàn thắng93%
Các cơ hội đã tạo ra63%Tranh được bóng trên không26%Hành động phòng ngự15%
USL League One 2024
4
Bàn thắng3
Kiến tạo13
Bắt đầu16
Trận đấu1.211
Số phút đã chơi7,31
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
South Georgia Tormenta FC
0-0
82
0
0
0
0
7,1
8 thg 9
Central Valley Fuego FC
3-2
85
1
1
0
0
8,4
5 thg 9
Union Omaha
2-1
89
0
0
0
0
7,8
24 thg 8
One Knoxville SC
1-1
90
0
0
1
0
7,1
14 thg 8
Northern Colorado Hailstorm FC
1-3
45
0
0
0
0
6,9
8 thg 8
Chattanooga Red Wolves SC
0-1
90
1
0
0
0
8,6
4 thg 8
South Georgia Tormenta FC
3-3
90
1
1
0
0
8,7
28 thg 7
Charlotte Independence
2-4
90
0
1
0
0
7,4
20 thg 7
Central Valley Fuego FC
1-0
90
0
0
0
0
6,8
7 thg 7
Chattanooga Red Wolves SC
2-1
90
0
0
0
0
8,1
Spokane Velocity FC
15 thg 9
USL League One
South Georgia Tormenta FC
0-0
82’
7,1
8 thg 9
USL League One
Central Valley Fuego FC
3-2
85’
8,4
5 thg 9
USL League One
Union Omaha
2-1
89’
7,8
24 thg 8
USL League One
One Knoxville SC
1-1
90’
7,1
14 thg 8
USL League One Cup
Northern Colorado Hailstorm FC
1-3
45’
6,9
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.211
Cú sút
Bàn thắng
4
Cú sút
22
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
714
Độ chính xác qua bóng
87,8%
Bóng dài chính xác
42
Độ chính xác của bóng dài
58,3%
Các cơ hội đã tạo ra
16
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
28,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
30,8%
Lượt chạm
998
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
52,0%
Tranh được bóng
52
Tranh được bóng %
47,3%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
31,6%
Chặn
10
Bị chặn
5
Phạm lỗi
6
Phục hồi
81
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm86%Cố gắng dứt điểm69%Bàn thắng93%
Các cơ hội đã tạo ra63%Tranh được bóng trên không26%Hành động phòng ngự15%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
26 7 | ||
63 8 | ||
40 6 | ||
22 3 | ||
69 1 | ||
1 0 | ||
14 3 | ||
15 1 | ||
2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
7 0 | ||
6 0 | ||
8 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Portmore United
Jamaica1
Premier League(18/19)
1
Concacaf Caribbean Cup(2019)