Tim Parker
New England Revolution
188 cm
Chiều cao
27
SỐ ÁO
31 năm
23 thg 2, 1993
Hoa Kỳ
Quốc gia
1,6 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra62%Tranh được bóng trên không52%Hành động phòng ngự34%
Major League Soccer 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo22
Bắt đầu23
Trận đấu1.970
Số phút đã chơi6,69
Xếp hạng7
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Orlando City
3-0
90
0
0
1
0
6,5
8 thg 9
St. Louis City
2-2
90
0
0
0
0
7,2
1 thg 9
Real Salt Lake
2-0
0
0
0
0
0
-
25 thg 8
CF Montreal
0-5
0
0
0
0
0
-
28 thg 7
FC Dallas
2-1
90
0
0
1
0
7,0
21 thg 7
Sporting Kansas City
1-1
90
0
0
0
0
7,1
18 thg 7
Seattle Sounders FC
2-0
90
0
0
0
0
5,8
14 thg 7
Vancouver Whitecaps
1-4
90
0
0
0
0
5,5
8 thg 7
Colorado Rapids
4-1
90
0
0
0
0
5,2
4 thg 7
San Jose Earthquakes
2-0
90
0
0
0
0
7,7
New England Revolution
15 thg 9
Major League Soccer
Orlando City
3-0
90’
6,5
8 thg 9
Major League Soccer
St. Louis City
2-2
90’
7,2
1 thg 9
Major League Soccer
Real Salt Lake
2-0
Ghế
25 thg 8
Major League Soccer
CF Montreal
0-5
Ghế
St. Louis City
28 thg 7
Leagues Cup West Grp. 3
FC Dallas
2-1
90’
7,0
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 33%- 12Cú sút
- 0Bàn thắng
- 1,46xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảBị chặn
0,18xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.970
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,57
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,17
xG không tính phạt đền
1,57
Cú sút
12
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,54
Những đường chuyền thành công
883
Độ chính xác qua bóng
86,3%
Bóng dài chính xác
55
Độ chính xác của bóng dài
47,8%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
75,0%
Lượt chạm
1.231
Chạm tại vùng phạt địch
22
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
19
Tranh bóng thành công %
79,2%
Tranh được bóng
87
Tranh được bóng %
65,9%
Tranh được bóng trên không
49
Tranh được bóng trên không %
73,1%
Chặn
20
Bị chặn
3
Phạm lỗi
22
Phục hồi
96
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm34%Cố gắng dứt điểm68%Bàn thắng81%
Các cơ hội đã tạo ra62%Tranh được bóng trên không52%Hành động phòng ngự34%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
2 0 | ||
56 6 | ||
63 0 | ||
95 3 | ||
100 4 | ||
7 0 | ||
Brooklyn Italiansthg 1 2013 - thg 12 2014 1 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 | ||
2 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm