Maciej Domanski
Stal Mielec
167 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
34 năm
5 thg 9, 1990
Phải
Chân thuận
Ba Lan
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
CM
RW
AM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm24%Bàn thắng9%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự4%
Ekstraklasa 2024/2025
1
Bàn thắng1
Kiến tạo7
Bắt đầu7
Trận đấu605
Số phút đã chơi6,83
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
30 thg 8
Lech Poznan
0-2
90
0
0
0
0
7,2
26 thg 8
Korona Kielce
2-1
90
1
0
0
0
6,5
19 thg 8
Piast Gliwice
2-0
89
0
0
1
0
6,7
10 thg 8
Pogoń Szczecin
1-0
88
0
0
0
0
6,7
3 thg 8
Jagiellonia Bialystok
2-0
83
0
0
0
0
6,5
27 thg 7
GKS Katowice
0-1
90
0
0
0
0
6,7
22 thg 7
Widzew Łódź
1-1
75
0
1
0
0
7,4
17 thg 5
Pogoń Szczecin
0-0
81
0
0
0
0
6,6
11 thg 5
Górnik Zabrze
1-1
90
0
0
0
0
6,7
4 thg 5
Jagiellonia Bialystok
3-2
90
0
1
0
0
7,2
Stal Mielec
30 thg 8
Ekstraklasa
Lech Poznan
0-2
90’
7,2
26 thg 8
Ekstraklasa
Korona Kielce
2-1
90’
6,5
19 thg 8
Ekstraklasa
Piast Gliwice
2-0
89’
6,7
10 thg 8
Ekstraklasa
Pogoń Szczecin
1-0
88’
6,7
3 thg 8
Ekstraklasa
Jagiellonia Bialystok
2-0
83’
6,5
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 605
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
12
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
215
Độ chính xác qua bóng
84,6%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
41,7%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
10
Độ chính xác băng chéo
29,4%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
362
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
36,8%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
20,0%
Chặn
2
Bị chặn
6
Phạm lỗi
5
Phục hồi
20
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm81%Cố gắng dứt điểm24%Bàn thắng9%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không4%Hành động phòng ngự4%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
138 18 | ||
34 6 | ||
78 17 | ||
KS Siarka Tarnobrzegthg 7 2015 - thg 1 2016 20 2 | ||
53 4 |
- Trận đấu
- Bàn thắng