31 năm
25 thg 3, 1993
TAI
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM

World Cup AFC qualification 2023/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
2
Bắt đầu
2
Trận đấu
170
Số phút đã chơi
6,13
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

6 thg 6

Oman
0-3
86
0
0
1
0
6,1

13 thg 3

Abdish-Ata
1-3
89
0
0
0
1
5,1

6 thg 3

Abdish-Ata
5-0
90
0
0
0
0
6,3

21 thg 11, 2023

Malaysia
0-1
84
0
0
1
0
-

17 thg 10, 2023

Timor-Leste
0-3
45
0
0
0
0
-

12 thg 10, 2023

Timor-Leste
4-0
73
0
0
0
0
-
Đài Loan

6 thg 6

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Oman
0-3
86’
6,1
Taichung Futuro

13 thg 3

AFC Cup Final Stage
Abdish-Ata
1-3
89’
5,1

6 thg 3

AFC Cup Final Stage
Abdish-Ata
5-0
90’
6,3
Đài Loan

21 thg 11, 2023

World Cup Qualification AFC 2nd Round Grp. D
Malaysia
0-1
84’
-

17 thg 10, 2023

World Cup Qualification AFC 1st Round
Timor-Leste
0-3
45’
-
2023/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 170

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
24
Độ chính xác qua bóng
63,2%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
11,1%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
50
Bị truất quyền thi đấu
0

Phòng ngự

Tranh được bóng
5
Tranh được bóng %
71,4%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
100,0%
Phạm lỗi
2
Phục hồi
7
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
Beijing Sport University FCthg 2 2013 - thg 12 2021
81
10
Taiwan Power Company FCthg 1 2012 - thg 2 2013
4
0

Đội tuyển quốc gia

37
2
Chinese Taipei Under 23thg 9 2023 - vừa xong
3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng