Jin-Hyuk Kim
Daegu FC
187 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
31 năm
3 thg 6, 1993
Phải
Chân thuận
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra39%Tranh được bóng trên không64%Hành động phòng ngự41%
K-League 1 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo29
Bắt đầu30
Trận đấu2.616
Số phút đã chơi6,81
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Jeju United
0-4
90
0
0
0
0
7,6
31 thg 8
Incheon United
1-2
90
0
0
0
0
6,5
24 thg 8
Pohang Steelers
1-2
90
0
0
0
0
7,7
16 thg 8
Gimcheon Sangmu
3-0
90
0
0
0
0
6,5
10 thg 8
Ulsan HD FC
1-0
90
0
0
0
0
6,8
27 thg 7
Daejeon Hana Citizen
1-1
90
0
0
0
0
7,2
21 thg 7
Gwangju FC
0-1
15
0
0
0
0
6,3
14 thg 7
Suwon FC
2-2
90
0
0
0
0
6,8
9 thg 7
Incheon United
0-0
90
0
0
0
0
7,1
6 thg 7
Pohang Steelers
3-3
90
0
0
1
0
5,9
Daegu FC
14 thg 9
K-League 1
Jeju United
0-4
90’
7,6
31 thg 8
K-League 1
Incheon United
1-2
90’
6,5
24 thg 8
K-League 1
Pohang Steelers
1-2
90’
7,7
16 thg 8
K-League 1
Gimcheon Sangmu
3-0
90’
6,5
10 thg 8
K-League 1
Ulsan HD FC
1-0
90’
6,8
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 21%- 19Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,82xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảLưu
0,03xG0,04xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.616
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,82
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,20
xG không tính phạt đền
0,82
Cú sút
19
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,69
Những đường chuyền thành công
975
Độ chính xác qua bóng
79,7%
Bóng dài chính xác
87
Độ chính xác của bóng dài
46,3%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
22,2%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
1.594
Chạm tại vùng phạt địch
24
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
23
Phòng ngự
Nhận phạt đền
1
Tranh bóng thành công
23
Tranh bóng thành công %
74,2%
Tranh được bóng
127
Tranh được bóng %
59,6%
Tranh được bóng trên không
68
Tranh được bóng trên không %
59,6%
Chặn
50
Bị chặn
3
Phạm lỗi
17
Phục hồi
97
Rê bóng qua
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra39%Tranh được bóng trên không64%Hành động phòng ngự41%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
149 13 | ||
K-League XIthg 7 2022 - thg 7 2022 | ||
30 3 | ||
68 10 | ||
Ulsan Hyundai Mipo Dockyard Dolphins FC (cho mượn)thg 3 2016 - thg 12 2016 22 1 | ||
12 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Daegu FC
Hàn Quốc1
FA Cup(2018)