Chuyển nhượng
179 cm
Chiều cao
27
SỐ ÁO
31 năm
14 thg 8, 1993
Phải
Chân thuận
Trung Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Tiền vệ cánh phải
RM
RW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm21%Cố gắng dứt điểm92%Bàn thắng71%
Các cơ hội đã tạo ra42%Tranh được bóng trên không27%Hành động phòng ngự20%

Super League 2024

1
Bàn thắng
2
Kiến tạo
4
Bắt đầu
21
Trận đấu
548
Số phút đã chơi
6,51
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

22 thg 8

Tianjin Jinmen Tiger
3-0
44
0
0
0
0
-

17 thg 8

Shanghai Shenhua
3-1
4
0
0
0
0
-

9 thg 8

Meizhou Hakka
7-2
6
0
0
0
0
-

3 thg 8

Shandong Taishan
0-1
11
0
0
0
0
5,9

26 thg 7

Nantong Zhiyun FC
8-1
28
1
0
0
0
7,1

17 thg 7

Zhejiang Professional
1-2
90
0
0
0
0
-

12 thg 7

Beijing Guoan
5-1
20
0
1
0
0
7,5

5 thg 7

Henan FC
0-1
17
0
0
0
0
6,3

29 thg 6

Zhejiang Professional
3-1
14
0
0
0
0
6,8

25 thg 6

Wuhan Three Towns
0-2
15
0
0
0
0
5,9
Shanghai Port

22 thg 8

Cup
Tianjin Jinmen Tiger
3-0
44’
-

17 thg 8

Super League
Shanghai Shenhua
3-1
4’
-

9 thg 8

Super League
Meizhou Hakka
7-2
6’
-

3 thg 8

Super League
Shandong Taishan
0-1
11’
5,9

26 thg 7

Super League
Nantong Zhiyun FC
8-1
28’
7,1
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 548

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
17
Sút trúng đích
9

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
147
Độ chính xác qua bóng
82,1%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
25,0%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
14,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
29,2%
Lượt chạm
327
Chạm tại vùng phạt địch
43
Bị truất quyền thi đấu
13
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Số quả phạt đền được hưởng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
62,5%
Tranh được bóng
29
Tranh được bóng %
32,6%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
23,1%
Chặn
3
Bị chặn
3
Phạm lỗi
14
Phục hồi
33
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm21%Cố gắng dứt điểm92%Bàn thắng71%
Các cơ hội đã tạo ra42%Tranh được bóng trên không27%Hành động phòng ngự20%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Shanghai Port (quay trở lại khoản vay)thg 1 2024 - vừa xong
25
2
10
0
30
4
135
11

Đội tuyển quốc gia

3
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng