Gustavo Canto
Gimnasia LP
183 cm
Chiều cao
32
SỐ ÁO
30 năm
25 thg 2, 1994
Argentina
Quốc gia
650 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Hậu vệ trái
CB
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm47%Cố gắng dứt điểm10%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra65%Tranh được bóng trên không75%Hành động phòng ngự95%
Liga Profesional 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu267
Số phút đã chơi7,36
Xếp hạng2
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Tigre
1-1
0
0
0
0
0
-
2 thg 9
Argentinos Juniors
1-0
0
0
0
0
0
-
26 thg 8
Belgrano
0-1
0
0
0
0
0
-
22 thg 8
Barracas Central
0-1
0
0
0
0
1
-
10 thg 8
Racing Club
0-1
0
0
0
0
0
-
5 thg 8
Rosario Central
0-1
0
0
0
0
0
-
28 thg 7
Estudiantes
4-1
0
0
0
0
0
-
23 thg 7
San Lorenzo
0-1
90
0
0
1
0
7,2
19 thg 7
Independiente Rivadavia
1-0
89
0
0
1
0
7,4
13 thg 6
Barracas Central
2-1
88
0
0
0
0
7,5
Gimnasia LP
Hôm qua
Liga Profesional
Tigre
1-1
Ghế
2 thg 9
Liga Profesional
Argentinos Juniors
1-0
Ghế
26 thg 8
Liga Profesional
Belgrano
0-1
Ghế
22 thg 8
Cup
Barracas Central
0-1
Ghế
10 thg 8
Liga Profesional
Racing Club
0-1
Ghế
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 1Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,19xG
Loại sútChân phảiTình trạngTình huống cố địnhKết quảBị chặn
0,19xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 267
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,19
xG không tính phạt đền
0,19
Cú sút
0
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,02
Những đường chuyền thành công
95
Độ chính xác qua bóng
81,2%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
45,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
167
Bị truất quyền thi đấu
0
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
62,5%
Tranh được bóng
28
Tranh được bóng %
75,7%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
73,3%
Chặn
5
Phạm lỗi
3
Phục hồi
12
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm47%Cố gắng dứt điểm10%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra65%Tranh được bóng trên không75%Hành động phòng ngự95%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
11 0 | ||
40 0 | ||
14 0 | ||
6 0 | ||
14 0 | ||
18 1 | ||
17 2 | ||
11 0 | ||
15 1 | ||
50 2 | ||
3 0 | ||
CA Tiro Federal Argentino (Chuyển tiền miễn phí)thg 8 2014 - thg 12 2014 7 0 | ||
4 0 |
Trận đấu Bàn thắng