177 cm
Chiều cao
99
SỐ ÁO
28 năm
2 thg 3, 1996
Phải
Chân thuận
Bồ Đào Nha
Quốc gia
1 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
LM
RW
LW
ST

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm4%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng84%
Các cơ hội đã tạo ra83%Tranh được bóng trên không72%Hành động phòng ngự0%

Superliga 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
2
Trận đấu
70
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Rapid Bucuresti
0-2
66
1
0
0
0
-

2 thg 9

Dinamo Bucuresti
1-0
0
0
0
0
0
-

26 thg 8

FC Gloria Buzau
0-2
4
0
0
0
0
-

19 thg 8

Sepsi OSK
3-0
0
0
0
0
0
-

2 thg 6

AVS Futebol SAD
2-1
68
0
0
1
0
6,1

25 thg 5

AVS Futebol SAD
1-2
72
0
0
0
0
6,5

18 thg 5

Farense
1-3
65
1
1
0
0
8,8

11 thg 5

Rio Ave
2-2
70
0
0
0
0
6,6

4 thg 5

Sporting CP
3-0
59
0
0
0
0
5,6

28 thg 4

Moreirense
0-2
9
0
0
1
0
-
Universitatea Cluj

16 thg 9

Superliga
Rapid Bucuresti
0-2
66’
-

2 thg 9

Superliga
Dinamo Bucuresti
1-0
Ghế

26 thg 8

Superliga
FC Gloria Buzau
0-2
4’
-

19 thg 8

Superliga
Sepsi OSK
3-0
Ghế
Portimonense

2 thg 6

Liga Portugal Qualification
AVS Futebol SAD
2-1
68’
6,1
2024/2025

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm4%Cố gắng dứt điểm58%Bàn thắng84%
Các cơ hội đã tạo ra83%Tranh được bóng trên không72%Hành động phòng ngự0%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Universitatea Cluj (Chuyển tiền miễn phí)thg 7 2024 - vừa xong
3
1
18
2
15
2
Kunshan FCthg 7 2020 - thg 6 2023
69
20
59
8
12
0
7
2
25
2
36
4

Sự nghiệp mới

20
9

Đội tuyển quốc gia

3
0
3
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng