Cecilie Struck
Bristol City WFC
3
SỐ ÁO
25 năm
16 thg 12, 1998
Đan Mạch
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm12%Cố gắng dứt điểm12%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra23%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự89%
WSL 2023/2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo8
Bắt đầu9
Trận đấu606
Số phút đã chơi5,66
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Bristol City WFC (W)
18 thg 5
WSL
Everton (W)
0-4
76’
6,0
5 thg 5
WSL
Chelsea (W)
8-0
90’
7,0
28 thg 4
WSL
Manchester City (W)
0-4
1’
-
20 thg 4
WSL
Liverpool (W)
0-1
Ghế
14 thg 4
WSL
Arsenal (W)
5-0
Ghế
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 606
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
176
Độ chính xác qua bóng
74,9%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
35,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
334
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
80,0%
Tranh được bóng
12
Tranh được bóng %
44,4%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
5
Phạm lỗi
6
Phục hồi
29
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm12%Cố gắng dứt điểm12%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra23%Tranh được bóng trên không28%Hành động phòng ngự89%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
15 1 | ||
26 0 | ||
Rayo Vallecano de Madridthg 10 2020 - thg 8 2022 40 2 | ||
FC Thy ThistedQthg 1 2020 - thg 10 2020 12 0 | ||
Odense Qthg 5 2019 - thg 12 2019 18 0 | ||
VSK Aarhusthg 9 2018 - thg 5 2019 10 0 | ||
Odense Qthg 7 2017 - thg 9 2018 17 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Denmark Under 19thg 1 2015 - thg 12 2015 1 0 | ||
Denmark Under 17thg 1 2014 - thg 6 2015 |
- Trận đấu
- Bàn thắng