Lachlan Jackson
Suwon FC
196 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
29 năm
12 thg 3, 1995
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm37%Cố gắng dứt điểm75%Bàn thắng72%
Các cơ hội đã tạo ra14%Tranh được bóng trên không73%Hành động phòng ngự38%
K-League 1 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo12
Bắt đầu19
Trận đấu1.206
Số phút đã chơi6,48
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-6
90
0
0
0
0
4,4
1 thg 9
Gangwon FC
2-2
90
0
0
0
0
6,7
25 thg 8
Jeju United
5-0
90
0
0
0
0
7,0
18 thg 8
Ulsan HD FC
1-2
90
0
0
0
0
6,4
10 thg 8
Daejeon Hana Citizen
1-2
90
0
0
0
0
6,6
27 thg 7
Gwangju FC
1-0
90
0
0
0
0
6,5
21 thg 7
Incheon United
1-4
90
0
0
0
0
6,6
14 thg 7
Daegu FC
2-2
0
0
0
0
0
-
9 thg 7
Gimcheon Sangmu
2-3
0
0
0
0
0
-
5 thg 7
Ulsan HD FC
1-1
0
0
0
0
0
-
Suwon FC
14 thg 9
K-League 1
Jeonbuk Hyundai Motors FC
0-6
90’
4,4
1 thg 9
K-League 1
Gangwon FC
2-2
90’
6,7
25 thg 8
K-League 1
Jeju United
5-0
90’
7,0
18 thg 8
K-League 1
Ulsan HD FC
1-2
90’
6,4
10 thg 8
K-League 1
Daejeon Hana Citizen
1-2
90’
6,6
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 57%- 7Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,40xG
Loại sútĐầuTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,06xG0,06xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.206
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,40
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,26
xG không tính phạt đền
0,40
Cú sút
7
Sút trúng đích
4
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,13
Những đường chuyền thành công
515
Độ chính xác qua bóng
85,0%
Bóng dài chính xác
34
Độ chính xác của bóng dài
44,2%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Lượt chạm
742
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
7
Tranh bóng thành công %
58,3%
Tranh được bóng
54
Tranh được bóng %
62,1%
Tranh được bóng trên không
36
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
8
Phạm lỗi
6
Phục hồi
24
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm37%Cố gắng dứt điểm75%Bàn thắng72%
Các cơ hội đã tạo ra14%Tranh được bóng trên không73%Hành động phòng ngự38%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
84 5 | ||
92 1 | ||
3 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
3 0 | ||
Trận đấu Bàn thắng